![]() Mamadou Diallo (Kiến tạo: Souleymane Cisse) 39 | |
![]() Quentin Daubin 41 | |
![]() Alexandre Olliero 45 | |
![]() (Pen) Yoric Ravet 45 |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Pau FC
số liệu thống kê

Grenoble

Pau FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 33 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T T T T H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 11 | 5 | 29 | 62 | T H T H B |
4 | ![]() | 33 | 17 | 4 | 12 | 7 | 55 | B T B T B |
5 | ![]() | 33 | 16 | 3 | 14 | 9 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 7 | 50 | B B B T T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | -3 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 6 | 47 | T H T B B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B T B B T |
10 | ![]() | 33 | 13 | 4 | 16 | -11 | 43 | H B T T B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -10 | 42 | B T H H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -12 | 42 | T B H H T |
13 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | 1 | 41 | B H H T T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -13 | 39 | H H B H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | 2 | 38 | H T H B H |
16 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -16 | 32 | H B H B H |
17 | 33 | 9 | 5 | 19 | -23 | 32 | T B B T B | |
18 | ![]() | 33 | 5 | 6 | 22 | -27 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại