Thứ Năm, 01/05/2025
Alan Kerouedan
44
Gaetan Courtet (Kiến tạo: Enzo Bardeli)
50
Kay Tejan (Thay: Gaetan Courtet)
71
Nesta Zahui (Thay: Yadaly Diaby)
74
Nesta Elphege (Thay: Alan Kerouedan)
74
Maxence Rivera (Thay: Gessime Yassine)
78
Eddy Sylvestre (Thay: Junior Olaitan)
82
Muhannad Al Saad (Thay: Abdoullah Ba)
85
Anto Sekongo (Thay: Naatan Skyttae)
85
Muhannad Al Saad
89

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Grenoble

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Grenoble
Grenoble
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Grenoble

Tất cả (14)
89' V À A A O O O O - Muhannad Al Saad đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Muhannad Al Saad đã ghi bàn!

85'

Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

85'

Abdoullah Ba rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.

82'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

74'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.

78'

Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.

74'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.

71'

Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.

50'

Enzo Bardeli đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Gaetan Courtet đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gaetan Courtet đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng dành cho Alan Kerouedan.

Thẻ vàng dành cho Alan Kerouedan.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Grenoble

Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Nurio Fortuna (25), Ugo Raghouber (28), Gessime Yassine (80), Enzo Bardeli (20), Naatan Skyttä (22), Abdoullah Ba (31), Gaetan Courtet (18)

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Alan Kerouedan (9), Yadaly Diaby (7)

Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
1
Ewen Jaouen
2
Alec Georgen
26
Opa Sangante
23
Vincent Sasso
25
Nurio Fortuna
28
Ugo Raghouber
80
Gessime Yassine
20
Enzo Bardeli
22
Naatan Skyttä
31
Abdoullah Ba
18
Gaetan Courtet
7
Yadaly Diaby
9
Alan Kerouedan
28
Junior Olaitan
8
Jessy Benet
25
Theo Valls
27
Mattheo Xantippe
21
Allan Tchaptchet
24
Loris Mouyokolo
29
Gaetan Paquiez
17
Shaquil Delos
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
5-3-2
Thay người
71’
Gaetan Courtet
Kay Tejan
74’
Yadaly Diaby
Nesta Zahui
78’
Gessime Yassine
Maxence Rivera
74’
Alan Kerouedan
Nesta Elphege
85’
Abdoullah Ba
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
82’
Junior Olaitan
Eddy Sylvestre
85’
Naatan Skyttae
Anto Sekongo
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Kone
Maxime Pattier
Allan Linguet
Efe Sarikaya
Nehemiah Fernandez
Dante Rigo
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
Bachirou Yameogo
Anto Sekongo
Eddy Sylvestre
Maxence Rivera
Nesta Zahui
Kay Tejan
Nesta Elphege

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
13/12 - 2020
18/04 - 2021
07/11 - 2021
17/04 - 2022
17/09 - 2023
14/01 - 2024
09/11 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
02/04 - 2025
Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-1
11/03 - 2025
H1: 0-1
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X