![]() Ross Docherty (Kiến tạo: Liam Grimshaw) 20 | |
![]() Glenn Middleton (Kiến tạo: Tony Watt) 23 | |
![]() Jai Quitongo 43 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Iain Wilson) 46 | |
![]() Louis Moult (Kiến tạo: Craig Sibbald) 51 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Iain Wilson) 51 | |
![]() Ross Graham 55 | |
![]() Kirk Broadfoot 56 | |
![]() Tony Watt 58 | |
![]() Robbie Muirhead (Kiến tạo: Jai Quitongo) 62 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Alan Power) 62 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Jai Quitongo) 62 | |
![]() Calum Waters (Thay: Tyler French) 62 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Alan Power) 62 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Jai Quitongo) 62 | |
![]() Jordan Tillson (Thay: Louis Moult) 64 | |
![]() Calum Waters 71 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Robbie Crawford) 76 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Kai Fotheringham) 82 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Ross Docherty) 82 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Kai Fotheringham) 82 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Ross Docherty) 82 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Dundee United
số liệu thống kê

Greenock Morton

Dundee United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Dundee United
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Darragh O'Connor (4), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Tyler Jay French (26), Alan Power (20), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Robbie Muirhead (9), Jai Quitongo (10), Robbie Crawford (14)
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Sam Mcclelland (5), Ross Graham (6), Scott McMann (33), Ross Docherty (23), Craig Sibbald (14), Kai Fotheringham (18), Tony Watt (32), Glenn Middleton (15), Louis Moult (9)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
4
Darragh O'Connor
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
26
Tyler Jay French
20
Alan Power
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
9
Robbie Muirhead
10
Jai Quitongo
14
Robbie Crawford
9
Louis Moult
15
Glenn Middleton
32
Tony Watt
18
Kai Fotheringham
14
Craig Sibbald
23
Ross Docherty
33
Scott McMann
6
Ross Graham
5
Sam Mcclelland
8
Liam Grimshaw
1
Jack Walton

Dundee United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Iain Wilson Michael Garrity | 64’ | Louis Moult Jordan Tillson |
62’ | Tyler French Calum Waters | 82’ | Kai Fotheringham Miller Thomson |
62’ | Jai Quitongo Lewis McGrattan | 82’ | Ross Docherty David Wotherspoon |
62’ | Alan Power Grant Gillespie | ||
76’ | Robbie Crawford Jack Bearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Samuel Harding | ||
Calum Waters | Miller Thomson | ||
Lewis McGrattan | Mathew Anim Cudjoe | ||
Michael Garrity | Rory MacLeod | ||
Jack Bearne | Chris Mochrie | ||
Grant Gillespie | Archie Meekison | ||
Jordan Tillson | |||
David Wotherspoon | |||
Jack Newman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
Giao hữu
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại