![]() George Oakley (Kiến tạo: Michael Garrity) 25 | |
![]() Jordan Tillson 29 | |
![]() George Oakley (Kiến tạo: Lewis Strapp) 36 | |
![]() Kai Fotheringham (Kiến tạo: Liam Grimshaw) 38 | |
![]() Louis Moult (Kiến tạo: Tony Watt) 45 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Louis Moult) 46 | |
![]() Declan Glass (Thay: Jordan Tillson) 46 | |
![]() Chris Mochrie 51 | |
![]() Alan Power 54 | |
![]() Jai Quitongo (Thay: Michael Garrity) 61 | |
![]() Iain Wilson 71 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Alan Power) 72 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Cameron Blues) 72 | |
![]() Lewis Strapp 76 | |
![]() Ryan Mullen 78 | |
![]() Craig Sibbald 83 | |
![]() Declan Glass 84 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe (Thay: Kai Fotheringham) 86 | |
![]() Craig Sibbald 88 | |
![]() George Oakley (Kiến tạo: Ryan Mullen) 88 | |
![]() Calum Waters (Thay: Lewis Strapp) 90 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe 90+1' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Dundee United

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Greenock Morton
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Ross Graham (6), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Craig Sibbald (14), Jordan Tillson (16), Kai Fotheringham (18), Tony Watt (32), Glenn Middleton (15), Louis Moult (9)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Darragh O'Connor (4), Kirk Broadfoot (15), Lewis Strapp (3), Alan Power (20), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Robbie Crawford (14), Michael Garrity (18), George Oakley (22)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack Walton
8
Liam Grimshaw
6
Ross Graham
4
Kevin Holt
33
Scott McMann
14
Craig Sibbald
16
Jordan Tillson
18
Kai Fotheringham
32
Tony Watt
15
Glenn Middleton
9
Louis Moult
22 3
George Oakley
18
Michael Garrity
14
Robbie Crawford
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
20
Alan Power
3
Lewis Strapp
15
Kirk Broadfoot
4
Darragh O'Connor
26
Tyler Jay French
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jordan Tillson Declan Glass | 61’ | Michael Garrity Jai Quitongo |
46’ | Louis Moult Chris Mochrie | 72’ | Cameron Blues Lewis McGrattan |
86’ | Kai Fotheringham Mathew Anim Cudjoe | 72’ | Alan Power Grant Gillespie |
90’ | Lewis Strapp Calum Waters |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Newman | Sam Murdoch | ||
Oliver Denham | Calum Waters | ||
Declan Glass | Steven Boyd | ||
Kieran Freeman | Jai Quitongo | ||
Greg Petrie | Lewis McGrattan | ||
Flynn Duffy | Jack Bearne | ||
Chris Mochrie | Grant Gillespie | ||
Rory MacLeod | Logan O'Boy | ||
Mathew Anim Cudjoe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
Giao hữu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại