Pha phối hợp tuyệt vời từ Romulo để kiến tạo bàn thắng.
![]() David Tijanic (Kiến tạo: Anthony Dennis) 7 | |
![]() Romulo Cruz 33 | |
![]() Sadik Ciftpinar 43 | |
![]() Mortadha Ben Ouanes (Thay: Nuno Da Costa) 46 | |
![]() Aytac Kara (Thay: Antonin Barak) 46 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes (Thay: Nuno Da Costa) 46 | |
![]() Juan (Kiến tạo: Novatus Miroshi) 53 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Kevin Rodrigues) 58 | |
![]() Nicholas Opoku 62 | |
![]() Victor Hugo (Thay: David Tijanic) 63 | |
![]() Nicholas Opoku 71 | |
![]() Yasin Ozcan (Thay: Goekhan Guel) 73 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Juan) 76 | |
![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: Kuryu Matsuki) 78 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Anthony Dennis) 81 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 81 | |
![]() Cafu (Thay: Claudio Winck) 81 | |
![]() Ogun Bayrak (Thay: Lasse Nielsen) 83 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 84 | |
![]() Victor Hugo 86 | |
![]() Ismail Koybasi (Kiến tạo: Romulo Cruz) 90+3' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Kasimpasa


Diễn biến Goztepe vs Kasimpasa

V À A A O O O! Ismail Koybasi nâng tỷ số lên 5-0 cho Goztepe Izmir.
Đá phạt cho Goztepe Izmir.
Victor Hugo của Goztepe Izmir bứt phá tại sân vận động Gursel Aksel. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Izmir.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Goztepe Izmir.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

Goztepe Izmir dẫn trước 4-0 nhờ công của Victor Hugo.
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Kasimpasa.

Mortadha Ben Ouanes nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội chủ nhà thay Lasse Nielsen bằng Ogun Bayrak.
Bóng an toàn khi Goztepe Izmir được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Goztepe Izmir tại Izmir.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ismail Koybasi thay cho Djalma Silva.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ahmed Ildiz thay cho Anthony Dennis.
Hakan Keles thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Sân vận động Gursel Aksel với Cafu thay cho Claudio Winck.
Umit Ozturk thổi phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Kuryu Matsuki.

Romulo đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-0.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Kasimpasa!
Đội hình xuất phát Goztepe vs Kasimpasa
Goztepe (3-3-3-1): Mateusz Lis (97), Koray Gunter (22), Lasse Nielsen (24), Malcom Bokele (26), Novatus Miroshi (20), Anthony Dennis (16), Heliton (5), Juan (11), David Tijanic (43), Djalma (66), Romulo (79)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Kévin Rodrigues (77), Nicholas Opoku (20), Sadik Çiftpınar (5), Cláudio Winck (2), Gökhan Gul (6), Josip Brekalo (9), Antonín Barák (72), Haris Hajradinović (10), Mamadou Fall (7), Nuno Da Costa (18)


Thay người | |||
63’ | David Tijanic Victor Hugo | 46’ | Antonin Barak Aytaç Kara |
76’ | Juan Kuryu Matsuki | 46’ | Nuno Da Costa Mortadha Ben Ouanes |
81’ | Anthony Dennis Ahmed Ildiz | 58’ | Kevin Rodrigues Jhon Espinoza |
81’ | Djalma Ismail Koybasi | 73’ | Goekhan Guel Yasin Özcan |
83’ | Lasse Nielsen Ogun Bayrak | 81’ | Claudio Winck Cafú |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Ali Emre Yanar | ||
Emircan Secgin | Cafú | ||
Victor Hugo | Sinan Alkas | ||
Kuryu Matsuki | Taylan Utku Aydin | ||
Ahmed Ildiz | Yunus Emre Akkaya | ||
Ismail Koybasi | Şant Kazancı | ||
Izzet Furkan Malak | Aytaç Kara | ||
Nazim Sangare | Mortadha Ben Ouanes | ||
Ege Yildirim | Yasin Özcan | ||
Ogun Bayrak | Jhon Espinoza |
Nhận định Goztepe vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại