![]() Arda Gezer 32 | |
![]() Yalcin Kayan (Kiến tạo: Taha Altikardes) 45+2' | |
![]() Ulas Hasan Ozcelik (Thay: Mustafa Caliskan) 46 | |
![]() Caner Baycan (Thay: Arda Gezer) 53 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Nurettin Kucukdeniz) 53 | |
![]() Yalcin Kayan (Kiến tạo: Ismail Koybasi) 58 | |
![]() Billal Messaoudi (Thay: Ramon Pascal Lundqvist) 62 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Anthony Dennis) 70 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Ahmed Ildiz) 71 | |
![]() Billal Messaoudi (Kiến tạo: Celil Yuksel) 72 | |
![]() Sefa Ozdemir 78 | |
![]() Onur Yildiz (Thay: Murat Demir) 82 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah (Thay: Yalcin Kayan) 82 | |
![]() Taha Altikardes 90+5' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Altay
số liệu thống kê

Goztepe

Altay
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Altay
Thay người | |||
62’ | Ramon Pascal Lundqvist Billal Messaoudi | 46’ | Mustafa Caliskan Ulas Hasan Ozcelik |
70’ | Anthony Dennis Lasse Nielsen | 53’ | Arda Gezer Caner Baycan |
71’ | Ahmed Ildiz Celil Yuksel | 53’ | Nurettin Kucukdeniz Enes Yetkin |
82’ | Yalcin Kayan Kenneth Obinna Mamah | 82’ | Murat Demir Onur Yildiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Ulas Hasan Ozcelik | ||
Celil Yuksel | Murat Uluc | ||
Ensar Aksakal | Tugay Gundem | ||
Yunus Emre Gedik | Yusuf Tekin | ||
Kenneth Obinna Mamah | Onur Yildiz | ||
Lasse Nielsen | Caner Baycan | ||
Atinc Nukan | Hikmet Colak | ||
Billal Messaoudi | Ali Kizilkuyu | ||
Umit Akdag | Enes Ogruce | ||
Firatcan Uzum | Enes Yetkin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại