Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Alexander Gorgon) 55 | |
![]() Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris) 70 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Kamil Grosicki) 71 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Lukas Ambros) 72 | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Lukas Podolski) 81 | |
![]() Patrik Hellebrand (Thay: Filipe Nascimento) 81 | |
![]() Taofeek Ismaheel (Thay: Kamil Lukoszek) 81 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris) 82 | |
![]() Luka Zahovic (Kiến tạo: Damian Rasak) 83 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin


Diễn biến Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin
Damian Rasak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Zahovic ghi bàn!
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.
Filipe Nascimento rời sân và được thay thế bởi Patrik Hellebrand.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.
Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Leo Borges.
Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Filipe Nascimento (23), Lukas Ambros (18), Lukas Podolski (10), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
72’ | Lukas Ambros Norbert Wojtuszek | 55’ | Alexander Gorgon Rafal Kurzawa |
81’ | Kamil Lukoszek Taofeek Ismaheel | 70’ | Leonardo Koutris Leo Borges |
81’ | Filipe Nascimento Patrik Hellebrand | 71’ | Kamil Grosicki Joao Gamboa |
81’ | Lukas Podolski Luka Zahovic | 82’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Krzysztof Kaminski | ||
Pawel Olkowski | Patryk Paryzek | ||
Norbert Wojtuszek | Kacper Smolinski | ||
Taofeek Ismaheel | Rafal Kurzawa | ||
Patrik Hellebrand | Olaf Korczakowski | ||
Luka Zahovic | Joao Gamboa | ||
Kryspin Szczesniak | Leo Borges | ||
Nikodem Zielonka | Jakub Lis | ||
Soichiro Kozuki | Wojciech Lisowski |
Nhận định Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại