Oliver Edvardsen từ Go Ahead Eagles bị bắt việt vị.
![]() Davy van den Berg 20 | |
![]() Jamiro Monteiro (Kiến tạo: Dylan Mbayo) 25 | |
![]() Davy van den Berg 35 | |
![]() Oliver Edvardsen (Kiến tạo: Enric Llansana) 47 | |
![]() Dylan Vente (VAR check) 49 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Filip Krastev) 54 | |
![]() Aske Adelgaard 56 | |
![]() Oliver Antman (Thay: Bobby Adekanye) 59 | |
![]() Dean James (Thay: Aske Adelgaard) 59 | |
![]() Enric Llansana 67 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Dylan Mbayo) 77 | |
![]() Thierry Lutonda (Thay: Damian van der Haar) 77 | |
![]() Odysseus Velanas (Thay: Jamiro Monteiro) 77 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Oliver Edvardsen) 85 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Victor Edvardsen) 85 | |
![]() Eliano Reijnders (Thay: Anouar El Azzouzi) 86 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Enric Llansana) 88 |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs PEC Zwolle


Diễn biến Go Ahead Eagles vs PEC Zwolle
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Finn Stokkers đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jasper Schendelaar đã dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Calvin Twigt từ Go Ahead Eagles thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kaj de Rooij từ PEC Zwolle phạm lỗi với Calvin Twigt.
Jasper Schendelaar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Trận đấu được tiếp tục.
Dylan Vente bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Cơ hội đến với Eliano Reijnders từ PEC Zwolle nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Thierry Lutonda từ PEC Zwolle thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 49%, PEC Zwolle: 51%.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
PEC Zwolle bắt đầu một đợt phản công.
Thierry Lutonda từ PEC Zwolle cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Davy van den Berg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs PEC Zwolle
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Aske Adelgaard (29), Evert Linthorst (8), Enric Llansana (21), Bobby Adekanye (11), Jakob Breum (7), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Sherel Floranus (2), Olivier Aertssen (3), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Davy van den Berg (10), Anouar El Azzouzi (6), Filip Yavorov Krastev (50), Jamiro Monteiro (35), Dylan Mbayo (11), Dylan Vente (9)


Thay người | |||
59’ | Aske Adelgaard Dean James | 54’ | Filip Krastev Kaj de Rooij |
59’ | Bobby Adekanye Oliver Antman | 77’ | Damian van der Haar Thierry Lutonda |
85’ | Oliver Edvardsen Mathis Suray | 77’ | Jamiro Monteiro Odysseus Velanas |
85’ | Victor Edvardsen Finn Stokkers | 77’ | Dylan Mbayo Nick Fichtinger |
88’ | Enric Llansana Calvin Twigt | 86’ | Anouar El Azzouzi Eliano Reijnders |
Cầu thủ dự bị | |||
Jari De Busser | Kenneth Vermeer | ||
Nando Verdoni | Mike Hauptmeijer | ||
Dean James | Thierry Lutonda | ||
Luca Everink | Odysseus Velanas | ||
Jamal Amofa | Eliano Reijnders | ||
Julius Dirksen | Ryan Thomas | ||
Calvin Twigt | Nick Fichtinger | ||
Milan Smit | Mohamed Oukhattou | ||
Mathis Suray | Teun Gijselhart | ||
Oliver Antman | Braydon Manu | ||
Finn Stokkers | Kaj de Rooij | ||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Søren Tengstedt Chấn thương đầu gối | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Younes Namli Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Nhận định Go Ahead Eagles vs PEC Zwolle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại