Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Oliver Antman (Kiến tạo: Victor Edvardsen) 5 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Kiến tạo: Mats Seuntjens) 31 | |
![]() Thom van Bergen (Thay: Tika de Jonge) 46 | |
![]() Finn Stam (Thay: Luciano Valente) 76 | |
![]() Soeren Tengstedt (Thay: Oliver Antman) 76 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Evert Linthorst) 76 | |
![]() Romano Postema (Thay: Brynjolfur Andersen Willumsson) 79 | |
![]() Mathis Suray 83 | |
![]() Milan Smit (Thay: Jakob Breum) 87 | |
![]() Sven Bouland (Thay: Wouter Prins) 87 | |
![]() Rui Mendes (Thay: Mats Seuntjens) 87 | |
![]() Rui Mendes 90+1' | |
![]() Milan Smit (Kiến tạo: Oliver Edvardsen) 90+1' |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs FC Groningen


Diễn biến Go Ahead Eagles vs FC Groningen
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 53%, FC Groningen: 47%.
Số khán giả hôm nay là 9997.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Cơ hội đến với Stije Resink từ FC Groningen nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng
Đường chuyền của Sven Bouland từ FC Groningen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Romano Postema để bóng chạm tay.
Joris Kramer thành công trong việc chặn cú sút
Cú sút của Marco Rente bị chặn lại.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gerrit Nauber từ Go Ahead Eagles cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Oliver Edvardsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milan Smit ghi bàn bằng chân phải!
Oliver Edvardsen sút về phía khung thành, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.
Cú sút của Joris Kramer bị chặn lại.
Gerrit Nauber từ Go Ahead Eagles đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Đường chuyền của Dean James từ Go Ahead Eagles thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Rui Mendes phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Rui Mendes phạm lỗi thô bạo với Joris Kramer
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs FC Groningen
Go Ahead Eagles (4-3-3): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Evert Linthorst (8), Jakob Breum (7), Enric Llansana (21), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16), Oliver Valaker Edvardsen (23)
FC Groningen (4-3-3): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Stije Resink (6), Thijs Oosting (25), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Brynjolfur Willumsson Andersen (9), Mats Seuntjens (20)


Thay người | |||
76’ | Oliver Antman Søren Tengstedt | 46’ | Tika de Jonge Thom Van Bergen |
76’ | Evert Linthorst Mathis Suray | 76’ | Luciano Valente Finn Stam |
87’ | Jakob Breum Milan Smit | 79’ | Brynjolfur Andersen Willumsson Romano Postema |
87’ | Wouter Prins Sven Bouland | ||
87’ | Mats Seuntjens Rui Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nando Verdoni | Romano Postema | ||
Luca Everink | Hidde Jurjus | ||
Julius Dirksen | Dirk Baron | ||
Aske Adelgaard | Finn Stam | ||
Calvin Twigt | Maxim Mariani | ||
Robbin Weijenberg | Sven Bouland | ||
Pim Saathof | David van der Werff | ||
Milan Smit | Thom Van Bergen | ||
Søren Tengstedt | Rui Mendes | ||
Mathis Suray | |||
Luca Plogmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại