Go Ahead Eagles giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Wouter Prins 21 | |
![]() Victor Edvardsen 32 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Stije Resink) 46 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Victor Edvardsen) 63 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Oliver Antman) 63 | |
![]() Rui Mendes (Thay: Romano Postema) 65 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Jorg Schreuders) 65 | |
![]() Luciano Valente 68 | |
![]() Bobby Adekanye 68 | |
![]() Jakob Breum 68 | |
![]() Gerrit Nauber (VAR check) 69 | |
![]() Oliver Edvardsen 75 | |
![]() Maxim Mariani (Thay: Wouter Prins) 79 | |
![]() Noam Emeran (Thay: Luciano Valente) 79 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Bobby Adekanye) 87 | |
![]() Soeren Tengstedt (Thay: Jakob Breum) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Go Ahead Eagles


Diễn biến FC Groningen vs Go Ahead Eagles
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Noam Emeran bị phạt vì đẩy Oliver Edvardsen.
Một cú sút của Oliver Edvardsen bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 47%, Go Ahead Eagles: 53%.
Leandro Bacuna thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Leandro Bacuna không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Joris Kramer từ Go Ahead Eagles chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Evert Linthorst giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mats Deijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jakob Breum rời sân để được thay thế bởi Soeren Tengstedt trong một sự thay đổi chiến thuật.
Một cầu thủ từ FC Groningen thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Enric Llansana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 47%, Go Ahead Eagles: 53%.
Joris Kramer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Joey Pelupessy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Go Ahead Eagles
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Thijmen Blokzijl (3), Finn Stam (22), Wouter Prins (2), Jorg Schreuders (14), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Luciano Valente (10), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (26)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Aske Adelgaard (29), Evert Linthorst (8), Enric Llansana (21), Bobby Adekanye (11), Jakob Breum (7), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16)


Thay người | |||
46’ | Stije Resink Joey Pelupessy | 63’ | Victor Edvardsen Oliver Valaker Edvardsen |
65’ | Jorg Schreuders Thijs Oosting | 63’ | Oliver Antman Finn Stokkers |
65’ | Romano Postema Rui Mendes | 87’ | Bobby Adekanye Mathis Suray |
79’ | Luciano Valente Noam Emeran | 90’ | Jakob Breum Søren Tengstedt |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidde Jurjus | Jari De Busser | ||
Dirk Baron | Sven Jansen | ||
Maxim Mariani | Luca Everink | ||
Joey Pelupessy | Julius Dirksen | ||
Thijs Oosting | Calvin Twigt | ||
Noam Emeran | Pim Saathof | ||
Fofin Turay | Milan Smit | ||
Rui Mendes | Mathis Suray | ||
Sven Bouland | Oliver Valaker Edvardsen | ||
Finn Stokkers | |||
Søren Tengstedt |
Tình hình lực lượng | |||
Marvin Peersman Thẻ đỏ trực tiếp | Dean James Không xác định | ||
Marco Rente Chấn thương gân kheo | Robbin Weijenberg Không xác định | ||
Brynjolfur Willumsson Andersen Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Tika De Jonge Không xác định |
Nhận định FC Groningen vs Go Ahead Eagles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại