Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Jastrzebie vs GKS Tychy 71 hôm nay 14-05-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - Th 7, 14/5

Kết thúc
3 : 2

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

Hiệp một: 2-2
T7, 23:00 14/05/2022
Vòng 33 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Mateusz Bondarenko
20
Maciej Manka
25
Farid Ali
34
Mateusz Bondarenko
45+3'
Wojciech Laski
54

Thống kê trận đấu GKS Jastrzebie vs GKS Tychy 71

số liệu thống kê
GKS Jastrzebie
GKS Jastrzebie
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Ba Lan
07/11 - 2021
Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
14/05 - 2022
Giao hữu
20/01 - 2024

Thành tích gần đây GKS Jastrzebie

Cúp quốc gia Ba Lan
07/08 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
26/06 - 2024
03/02 - 2024
31/01 - 2024
27/01 - 2024
20/01 - 2024

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X