![]() (Pen) Michy Batshuayi 20 | |
![]() Kadir Seven 26 | |
![]() Ismail Yuksek 45+1' | |
![]() Miha Zajc (Thay: Mert Hakan Yandas) 60 | |
![]() Miguel Crespo (Thay: Ismail Yuksek) 60 | |
![]() Bright Osayi-Samuel (Thay: Enner Valencia) 60 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Robert Mejia) 64 | |
![]() Riad Bajic (Kiến tạo: Serginho) 68 | |
![]() Ramon Arias 70 | |
![]() Joshua King (Thay: Luan Peres) 75 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Arda Guler) 75 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Michy Batshuayi) 75 | |
![]() Murat Akpinar (Thay: Riad Bajic) 79 | |
![]() Alper Uludag 87 | |
![]() Faruk Can Genc (Thay: Serginho) 90 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Borja Sainz) 90 | |
![]() Faruk Can Genc 90+6' | |
![]() Bright Osayi-Samuel 90+8' | |
![]() Onurcan Piri 90+8' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Fenerbahce
số liệu thống kê

Giresunspor

Fenerbahce
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Fenerbahce
Giresunspor (4-1-4-1): Ferhat Kaplan (35), Hayrullah Bilazer (77), Ramon Arias (21), Kadir Seven (50), Alper Uludag (6), Jorman David Campuzano Puentes (30), Serginho (10), Robert Mejia (14), Gorkem Saglam (23), Borja Sainz (7), Riad Bajic (9)
Fenerbahce (4-4-2): Irfan Can Egribayat (70), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Luan Peres (28), Arda Guler (10), Ismail Yuksek (80), Mert Hakan Yandas (8), Diego Rossi (9), Enner Valencia (13), Michy Batshuayi (23)

Giresunspor
4-1-4-1
35
Ferhat Kaplan
77
Hayrullah Bilazer
21
Ramon Arias
50
Kadir Seven
6
Alper Uludag
30
Jorman David Campuzano Puentes
10
Serginho
14
Robert Mejia
23
Gorkem Saglam
7
Borja Sainz
9
Riad Bajic
23
Michy Batshuayi
13
Enner Valencia
9
Diego Rossi
8
Mert Hakan Yandas
80
Ismail Yuksek
10
Arda Guler
28
Luan Peres
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
70
Irfan Can Egribayat

Fenerbahce
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Robert Mejia Brandley Kuwas | 60’ | Enner Valencia Bright Osayi-Samuel |
79’ | Riad Bajic Murat Cem Akpinar | 60’ | Ismail Yuksek Miguel Crespo |
90’ | Serginho Faruk Can Gene | 60’ | Mert Hakan Yandas Miha Zajc |
90’ | Borja Sainz Dogan Can Davas | 75’ | Luan Peres Joshua King |
75’ | Michy Batshuayi Joao Pedro |
Cầu thủ dự bị | |||
Faruk Can Gene | Jayden Oosterwolde | ||
Sahin Dik | Ertugrul Cetin | ||
Mert Kurt | Serdar Aziz | ||
Onurcan Piri | Joshua King | ||
Murat Cem Akpinar | Serdar Dursun | ||
Dogan Can Davas | Joao Pedro | ||
Brandley Kuwas | Bright Osayi-Samuel | ||
Arda Kilic | Miguel Crespo | ||
Talha Ulvan | Miha Zajc | ||
Rahmetullah Berisbek | Emre Mor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại