![]() Ahmet Sagat (Kiến tạo: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 17 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Ozan Sol) 73 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Gokhan Karadeniz) 73 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Kiến tạo: Ahmet Ilhan Ozek) 77 | |
![]() Enishan Ceylan 80 | |
![]() Furkan Arda Kabaca (Thay: Mehmet Keskin) 80 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ahmet Sagat) 86 | |
![]() Emre Nizam (Thay: Mert Kurt) 86 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Kerem Kalafat) 90 | |
![]() Fatih Yilmaz (Thay: Kasim Alperen Kosker) 90 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 90 | |
![]() Atakan Akkaynak (Kiến tạo: Ahmet Ilhan Ozek) 90+1' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Corum FK
số liệu thống kê

Giresunspor

Corum FK
47 Kiểm soát bóng 53
4 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Corum FK
Thay người | |||
80’ | Mehmet Keskin Furkan Arda Kabaca | 73’ | Ozan Sol Ahmet Ilhan Ozek |
86’ | Mert Kurt Emre Nizam | 73’ | Gokhan Karadeniz Atakan Akkaynak |
90’ | Kasim Alperen Kosker Fatih Yilmaz | 86’ | Ahmet Sagat Thomas Verheydt |
90’ | Kerem Kalafat Suat Kaya | ||
90’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Eren Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktan Corut | Ali Turkan | ||
Alperen Duman | Ahmet Ilhan Ozek | ||
Fatih Yilmaz | Atakan Akkaynak | ||
Ahmet Lutfu Kara | Thomas Verheydt | ||
Furkan Arda Kabaca | Suat Kaya | ||
Emirhan Sahin | Eren Aydin | ||
Senel Hami Aydemir | Guluk Massis | ||
Emre Nizam | Sadik Arda Yilmazturk | ||
Mustafa Emre Yalcinkaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại