![]() Cekdar Orhan (Kiến tạo: Sahin Dik) 25 | |
![]() Faruk Can Gene 29 | |
![]() Ozan Sol 31 | |
![]() Enishan Ceylan (Thay: Furkan Kutuk) 55 | |
![]() Enishan Ceylan 66 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Ozan Sol) 71 | |
![]() Murat Yildirim (Thay: Gokhan Karadeniz) 72 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 72 | |
![]() Emre Nizam (Thay: Vukan Savicevic) 78 | |
![]() Kasim Alperen Kosker (Thay: Enishan Ceylan) 79 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Atakan Akkaynak) 81 | |
![]() Mert Kurt (Kiến tạo: Cekdar Orhan) 82 | |
![]() Mehmet Keskin (Thay: Mert Kurt) 92 | |
![]() Suat Kaya 98+8' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Giresunspor
số liệu thống kê

Corum FK

Giresunspor
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Giresunspor
Thay người | |||
71’ | Ozan Sol Ahmet Ilhan Ozek | 55’ | Kasim Alperen Kosker Enishan Ceylan |
72’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | 78’ | Vukan Savicevic Emre Nizam |
72’ | Gokhan Karadeniz Murat Yildirim | 79’ | Enishan Ceylan Kasim Alperen Kosker |
81’ | Atakan Akkaynak Eren Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Inainfe Michael Ologo | Goktan Corut | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Mehmet Keskin | ||
Suat Kaya | Fatih Yilmaz | ||
Murat Yildirim | Baris Gun | ||
Berkay Can Degirmencioglu | Kasim Alperen Kosker | ||
Eren Aydin | Ahmet Lutfu Kara | ||
Sadik Arda Yilmazturk | Enishan Ceylan | ||
Atakan Cangoz | Emre Nizam | ||
Sinan Kurumus | Yunus Emre Kobya | ||
Hasan Huseyin Akinay | Mustafa Eren Keskin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại