![]() Necip Uysal 9 | |
![]() Sergen Picinciol 17 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Thay: Alex Teixeira) 55 | |
![]() Miralem Pjanic (Thay: Can Bozdogan) 55 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Mehmet Umut Nayir) 64 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Michy Batshuayi) 77 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Serginho) 77 | |
![]() Umut Meras (Thay: Ridvan Yilmaz) 77 | |
![]() Zeki Yavru (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 89 |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Besiktas
số liệu thống kê

Giresunspor

Besiktas
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 28
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Besiktas
Giresunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (34), Hayrullah Bilazer (77), Sergen Picinciol (35), Alexis Perez (25), Aziz Behich (16), Hamidou Traore (8), Flavio (24), Magomed-Shapi Suleymanov (93), Chiquinho (22), Serginho (7), Mehmet Umut Nayir (17)
Besiktas (3-4-3): Ersin Destanoglu (30), Necip Uysal (20), Domagoj Vida (24), Francisco Montero (4), Valentin Rosier (2), Souza (5), Can Bozdogan (12), Ridvan Yilmaz (3), Rachid Ghezzal (18), Michy Batshuayi (9), Alex Teixeira (90)

Giresunspor
4-2-3-1
34
Okan Kocuk
77
Hayrullah Bilazer
35
Sergen Picinciol
25
Alexis Perez
16
Aziz Behich
8
Hamidou Traore
24
Flavio
93
Magomed-Shapi Suleymanov
22
Chiquinho
7
Serginho
17
Mehmet Umut Nayir
90
Alex Teixeira
9
Michy Batshuayi
18
Rachid Ghezzal
3
Ridvan Yilmaz
12
Can Bozdogan
5
Souza
2
Valentin Rosier
4
Francisco Montero
24
Domagoj Vida
20
Necip Uysal
30
Ersin Destanoglu

Besiktas
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Mehmet Umut Nayir Ibrahima Balde | 55’ | Alex Teixeira Georges-Kevin N'Koudou |
77’ | Serginho Muhammed Gumuskaya | 55’ | Can Bozdogan Miralem Pjanic |
89’ | Magomed-Shapi Suleymanov Zeki Yavru | 77’ | Michy Batshuayi Guven Yalcin |
77’ | Ridvan Yilmaz Umut Meras |
Cầu thủ dự bị | |||
Onurcan Piri | Emre Bilgin | ||
Goktan Corut | Georges-Kevin N'Koudou | ||
Fousseni Diabate | Atiba Hutchinson | ||
Ibrahima Balde | Miralem Pjanic | ||
Anil Yigit Cinar | Cyle Larin | ||
Muhammed Gumuskaya | Kenan Karaman | ||
Emre Tasdemir | Serdar Saatci | ||
Zeki Yavru | Guven Yalcin | ||
Furkan Kutuk | Emirhan Ilkhan | ||
Fatih Yilmaz | Umut Meras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại