![]() Emrecan Uzunhan (Thay: Romain Saiss) 12 | |
![]() Murat Akpinar 13 | |
![]() Emrecan Terzi (Thay: Romain Saiss) 13 | |
![]() Tayyib Sanuc 15 | |
![]() (Pen) Wout Weghorst 20 | |
![]() Valentin Rosier 26 | |
![]() Valentin Rosier 28 | |
![]() Ramon Arias 31 | |
![]() Tayyib Sanuc 34 | |
![]() Jorman Campuzano 45+3' | |
![]() Vukan Savicevic 46 | |
![]() Vukan Savicevic (Thay: Murat Akpinar) 46 | |
![]() Borja Sainz 54 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Nathan Redmond) 60 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Thay: Valentin Rosier) 60 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Nathan Redmond) 62 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Thay: Valentin Rosier) 62 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Brandley Kuwas) 66 | |
![]() Gedson Fernandes 71 | |
![]() Necip Uysal 75 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Dele Alli) 75 | |
![]() Necip Uysal (Thay: Gedson Fernandes) 75 | |
![]() Cenk Tosun 79 | |
![]() Faustin Senghor (Thay: Goerkem Saglam) 81 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Alper Uludag) 86 |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Besiktas
số liệu thống kê

Giresunspor

Besiktas
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Besiktas
Giresunspor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Hayrullah Bilazer (77), Ramon Arias (21), Alexis Perez (25), Alper Uludag (6), Jorman David Campuzano Puentes (30), Murat Cem Akpinar (22), Brandley Kuwas (11), Gorkem Saglam (23), Borja Sainz (7), Riad Bajic (9)
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (1), Valentin Rosier (2), Tayyib Sanuc (3), Romain Saiss (26), Arthur Masuaku (25), Gedson Fernandes (83), Souza (5), Tayfur Bingol (88), Dele Alli (11), Nathan Redmond (15), Wout Weghorst (10)

Giresunspor
4-2-3-1
1
Onurcan Piri
77
Hayrullah Bilazer
21
Ramon Arias
25
Alexis Perez
6
Alper Uludag
30
Jorman David Campuzano Puentes
22
Murat Cem Akpinar
11
Brandley Kuwas
23
Gorkem Saglam
7
Borja Sainz
9
Riad Bajic
10
Wout Weghorst
15
Nathan Redmond
11
Dele Alli
88
Tayfur Bingol
5
Souza
83
Gedson Fernandes
25
Arthur Masuaku
26
Romain Saiss
3
Tayyib Sanuc
2
Valentin Rosier
1
Ersin Destanoglu

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Murat Akpinar Vukan Savicevic | 12’ | Romain Saiss Emrecan Uzunhan |
66’ | Brandley Kuwas Ogulcan Caglayan | 60’ | Valentin Rosier Georges-Kevin N’Koudou |
81’ | Goerkem Saglam Faustin Senghor | 60’ | Nathan Redmond Rachid Ghezzal |
86’ | Alper Uludag Dogan Can Davas | 75’ | Dele Alli Cenk Tosun |
75’ | Gedson Fernandes Necip Uysal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ferhat Kaplan | Emrecan Uzunhan | ||
Ogulcan Caglayan | Georges-Kevin N’Koudou | ||
Sergen Picinciol | Cenk Tosun | ||
Kadir Seven | Kerem Kesgin | ||
Sahin Dik | Rachid Ghezzal | ||
Faustin Senghor | Necip Uysal | ||
Talha Ulvan | Welinton | ||
Robert Mejia | Jackson Muleka | ||
Vukan Savicevic | Mert Gunok | ||
Dogan Can Davas | Umut Meras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại