Geylang International được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Tomoyuki Doi 13 | |
![]() Tomoyuki Doi 22 | |
![]() Ryoya Taniguchi 55 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Arya Igami) 59 | |
![]() Haziq Kamarudin (Thay: Daniel Goh) 59 | |
![]() Haziq Kamarudin (Thay: Yojiro Takahagi) 69 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Yojiro Takahagi) 69 | |
![]() Tomoyuki Doi 73 | |
![]() Muhammad Haziq Bin Kamarudin 74 | |
![]() Akmal Azman (Thay: Ahmad Syahir) 80 | |
![]() Vasileios Zikos Chua (Thay: Naqiuddin Eunos) 80 | |
![]() Zikos Chua 83 | |
![]() Faisal Shahril (Thay: Vincent Bezecourt) 86 | |
![]() Syukri Bashir (Thay: Gareth Low) 87 | |
![]() Tariq Shahid (Thay: Tomoyuki Doi) 90 | |
![]() Kyan Neo (Thay: Ryoya Taniguchi) 90 |
Thống kê trận đấu Geylang International FC vs Albirex Niigata FC


Diễn biến Geylang International FC vs Albirex Niigata FC
Kyan Neo vào sân thay cho Ryoya Taniguchi của đội chủ nhà.
Tariq Shahid vào sân thay cho Tomoyuki Doi của đội chủ nhà.
Ném biên cho Geylang International tại Our Tampines Hub.
Đội khách thay Gareth Low bằng Syukri Bashir.
Faisal Shahril vào sân thay cho Vincent Bezecourt của Geylang International.

Arshad Shamim bị phạt thẻ cho đội khách.

V À A A O O O! Geylang International nâng tỷ số lên 5-1 nhờ công của Vasileios Zikos Chua.
Albirex Niigata (S) được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Geylang International thực hiện sự thay đổi thứ hai với Vasileios Zikos Chua thay cho Naqiuddin Eunos.
Akmal Azman vào sân thay cho Ahmad Syahir của đội chủ nhà.
Albirex Niigata (S) được hưởng quả phát bóng lên tại Our Tampines Hub.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Singapore City.
Bóng an toàn khi Albirex Niigata (S) được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Albirex Niigata (S) có một quả phát bóng lên.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Haziq Kamarudin để kiến tạo bàn thắng.

Haziq Kamarudin đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 4-1.

V À A A O O O! Tomoyuki Doi gia tăng cách biệt cho Geylang International lên 4-0.
Geylang International được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Albirex Niigata (S).
Albirex Niigata (S) được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Albirex Niigata (S) thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Geylang International.
Đội hình xuất phát Geylang International FC vs Albirex Niigata FC
Geylang International FC (4-2-3-1): Rudy Khairullah (24), Rio Sakuma (5), Keito Hariya (18), Ahmad Syahir (14), Takahiro Tezuka (4), Shakir Hamzah (22), Naqiuddin Eunos (17), Joshua Pereira (8), Vincent Bezecourt (10), Ryoya Taniguchi (23), Tomoyuki Doi (9)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Gareth Low (28), Yojiro Takahagi (8), Syed Firdaus Hassan (15), Yohei Otake (10), Arya Igami (6), Junki Kenn Yoshimura (52), Daniel Goh (11), Shingo Nakano (58)


Thay người | |||
80’ | Naqiuddin Eunos Vasileios Zikos Chua | 59’ | Daniel Goh Haziq Kamarudin |
80’ | Ahmad Syahir Akmal Azman | 69’ | Arya Igami Arshad Shamim |
86’ | Vincent Bezecourt Faisal Shahril | 87’ | Gareth Low Syukri Bashir |
90’ | Tomoyuki Doi Tariq Shahid | ||
90’ | Ryoya Taniguchi Kyan Neo |
Cầu thủ dự bị | |||
Hairul Syirhan | Zainol Gulam | ||
Faisal Shahril | Dylan Pereira | ||
Vasileios Zikos Chua | Arshad Shamim | ||
Akmal Azman | Syukri Bashir | ||
Hafiy Ismat | Idraki Adnan | ||
Muhammad Syafi Bin Suhaimi | Haziq Kamarudin | ||
Tariq Shahid | Kenji Austin | ||
Kyan Neo | Liska Iskandar | ||
Wai Loon Ho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Geylang International FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 64 | 68 | T H T T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 47 | 60 | B T T T T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 35 | 50 | B B T B T |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -22 | 36 | B B H B B |
6 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | H H T T T |
7 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -13 | 30 | H T B B B |
8 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -40 | 25 | H B H B B |
9 | ![]() | 27 | 3 | 4 | 20 | -63 | 13 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại