Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordy Soladio (Kiến tạo: Joedrick Pupe) 23 | |
![]() Daisuke Yokota (Kiến tạo: Franck Surdez) 47 | |
![]() Ridwane M'barki (Thay: Fabio Ferraro) 62 | |
![]() Roman Kvet (Thay: Malcolm Viltard) 62 | |
![]() Omri Gandelman (Thay: Daisuke Yokota) 64 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga) 64 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Jordy Soladio) 68 | |
![]() Ridwane M'barki 72 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Lennard Hens) 81 | |
![]() Mohamed Berte (Kiến tạo: Bruny Nsimba) 86 | |
![]() Ahmed Abdullahi (Thay: Sven Kums) 89 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong) 89 | |
![]() Roman Kvet 90+1' | |
![]() Joedrick Pupe 90+1' | |
![]() Bruny Nsimba 90+5' |
Thống kê trận đấu Gent vs FCV Dender EH


Diễn biến Gent vs FCV Dender EH

Thẻ vàng cho Bruny Nsimba.

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.
Sven Kums rời sân và được thay thế bởi Ahmed Abdullahi.
Hyun-Seok Hong rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Bruny Nsimba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Berte ghi bàn!
Lennard Hens rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.

Thẻ vàng cho Ridwane M'barki.
Jordy Soladio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Roman Kvet.
Franck Surdez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daisuke Yokota ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joedrick Pupe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordy Soladio ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gent vs FCV Dender EH
Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Noah Fadiga (22), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archibald Norman Brown (3), Mathias Delorge Knieper (16), Daisuke Yokota (14), Sven Kums (24), Hong Hyeon-seok (7), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), David Hrncar (20), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Fabio Ferraro (88), Lennard Hens (10), Malcolm Viltard (24), Nathan Rodes (18), Jordy Kandolo Soladio (98), Bruny Nsimba (77)


Thay người | |||
64’ | Daisuke Yokota Omri Gandelman | 62’ | Fabio Ferraro Ridwane M'Barki |
64’ | Noah Fadiga Matisse Samoise | 62’ | Malcolm Viltard Roman Kvet |
89’ | Hyun-Seok Hong Pieter Gerkens | 68’ | Jordy Soladio Mohamed Berte |
89’ | Sven Kums Ahmed Abdullahi | 81’ | Lennard Hens Desmond Acquah |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Schmidt | Julien Devriendt | ||
Omri Gandelman | Bryan Goncalves | ||
Pieter Gerkens | Keres Masangu | ||
Momodou Lamin Sonko | Ridwane M'Barki | ||
Hugo Gambor | Antoine De Bodt | ||
Matisse Samoise | Roman Kvet | ||
Nurio Fortuna | Ali Akman | ||
Matias Fernandez | Desmond Acquah | ||
Ahmed Abdullahi | Mohamed Berte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại