Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
![]() Oskar Oehlenschlaeger (Kiến tạo: Emil Holten) 15 | |
![]() Oskar Oehlenschlaeger 37 | |
![]() Stian Kristiansen 44 | |
![]() (Pen) Emil Holten 45 | |
![]() Filip Ottosson 45+3' | |
![]() Rocco Shein (Thay: Emil Holten) 56 | |
![]() Loris Mettler (Thay: Marcus Melchior) 65 | |
![]() Christopher Cheng (Thay: Vetle Walle Egeli) 65 | |
![]() Zinedin Smajlovic (Thay: Martin Gjone) 65 | |
![]() Sondre Soerloekk (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 67 | |
![]() Simen Rafn (Thay: Stian Stray Molde) 67 | |
![]() Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Oskar Oehlenschlaeger) 67 | |
![]() Maxwell Woledzi 69 | |
![]() Elias Jemal (Thay: Evangelos Patoulidis) 81 | |
![]() Brage Skaret (Thay: Daniel Eid) 85 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Sander Risan) 85 | |
![]() Zinedin Smajlovic 86 |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Sandefjord


Diễn biến Fredrikstad vs Sandefjord
Một quả phạt biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Robin Dzabic của Sandefjord đã có cú sút về phía khung thành tại sân Fredrikstad. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Phạt biên cho Sandefjord ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Fredrikstad.
Phát bóng lên cho Fredrikstad tại Fredrikstad Stadion.
Bóng ra ngoài sân cho Fredrikstad hưởng quả phát bóng lên.
Tại Fredrikstad, Sandefjord tấn công qua Jakob Maslo Dunsby. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Sandefjord được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Fredrikstad!
Daniel Higraff cho Fredrikstad hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Sandefjord có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?

Zinedin Smajlovic (Sandefjord) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Higraff.
Sandefjord tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Robin Dzabic vào sân thay cho Sander Risan Mork của Sandefjord.
Brage Skaret thay thế Daniel Eid cho đội chủ nhà.
Daniel Higraff trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Daniel Higraff ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sandefjord ở phần sân nhà.
Fredrikstad có quả phát bóng lên.
Sandefjord đang tiến lên và Stefan Sigurdarson có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Sandefjord
Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Fallou Fall (15), Daniel Eid (16), Leonard Owusu (6), Patrick Metcalfe (11), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9), Henrik Langaas Skogvold (23)
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Filip Loftesnes-Bjune (26), Martin Gjone (22), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Marcus Melchior (20), Filip Ottosson (18), Sander Risan Mork (6), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23), Jakob Maslo Dunsby (27)


Thay người | |||
56’ | Emil Holten Rocco Robert Shein | 65’ | Martin Gjone Zinedin Smajlovic |
67’ | Stian Stray Molde Simen Rafn | 65’ | Vetle Walle Egeli Christopher Cheng |
67’ | Oskar Oehlenschlaeger Benjamin Thoresen Faraas | 65’ | Marcus Melchior Loris Mettler |
67’ | Henrik Langaas Skogvold Sondre Sorlokk | 81’ | Evangelos Patoulidis Elias Jemal |
85’ | Daniel Eid Brage Skaret | 85’ | Sander Risan Robin Dzabic |
Cầu thủ dự bị | |||
Oystein Ovretveit | Alf Lukas Gronneberg | ||
Brage Skaret | Zinedin Smajlovic | ||
Simen Rafn | Fredrik Carson Pedersen | ||
Benjamin Thoresen Faraas | Robin Dzabic | ||
Sondre Sorlokk | Christopher Cheng | ||
Ludvik Begby | Elias Jemal | ||
Rocco Robert Shein | Nishimwe Beltran Mvuka | ||
Jacob Hanstad | Kristoffer Halvorsen | ||
Torjus Embergsrud Engebakken | Loris Mettler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | B T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | T B B B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại