![]() Emil Atlason 4 | |
![]() Tiago Fernandes 7 | |
![]() Tiago Fernandes 16 | |
![]() Daniel Matthiasson 18 | |
![]() Hlynur Atli Magnusson 43 | |
![]() Gudmundur Noekkvason 57 | |
![]() Oskar Oern Hauksson (Thay: Daniel Matthiasson) 68 | |
![]() Elis Rafn Bjoernsson (Thay: Johann Arni Gunnarsson) 68 | |
![]() Tryggvi Geirsson (Thay: Albert Hafsteinsson) 68 | |
![]() Fred Saraiva (Thay: Magnus Thordarson) 68 | |
![]() Einar Karl Ingvarsson (Thay: Bjoern Berg Bryde) 73 | |
![]() Orvar Orvarsson (Thay: Thorarinn Ingi Valdimarsson) 73 | |
![]() Orri Gunnarsson (Thay: Thorir Gudjonsson) 83 | |
![]() Gudmundur Noekkvason 84 | |
![]() Oskar Jonsson (Thay: Tiago Fernandes) 90 |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs Stjarnan
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

Stjarnan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs Stjarnan
Thay người | |||
68’ | Magnus Thordarson Fred Saraiva | 68’ | Daniel Matthiasson Oskar Oern Hauksson |
68’ | Albert Hafsteinsson Tryggvi Geirsson | 68’ | Johann Arni Gunnarsson Elis Rafn Bjoernsson |
83’ | Thorir Gudjonsson Orri Gunnarsson | 73’ | Thorarinn Ingi Valdimarsson Orvar Orvarsson |
90’ | Tiago Fernandes Oskar Jonsson | 73’ | Bjoern Berg Bryde Einar Karl Ingvarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnor Dadi Adalsteinsson | Daniel Kristjansson | ||
Orri Gunnarsson | Orvar Orvarsson | ||
Fred Saraiva | Henrik Hilmarsson | ||
Stefan Hannesson | Oskar Oern Hauksson | ||
Sigfus Gudmundsson | Elis Rafn Bjoernsson | ||
Oskar Jonsson | Einar Karl Ingvarsson | ||
Tryggvi Geirsson | Viktor Reynir Oddgeirsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B T T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 7 | H H H T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B H T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | B T B T B |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H H T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | T B B B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | B B H B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại