![]() Vuk Dimitrijevic 19 | |
![]() Hallgrimur Mar Steingrimsson 34 | |
![]() Asgeir Sigurgeirsson 45+3' | |
![]() Kennie Chopart 46 | |
![]() Joan Simun Edmundsson 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KA Akureyri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | H T T B B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | B T B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B T H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | 0 | 12 | B B T T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | B B H T T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -9 | 9 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại