Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Fortuna Sittard vs NEC Nijmegen hôm nay 31-08-2024
Giải VĐQG Hà Lan - Th 7, 31/8
Kết thúc



![]() Koki Ogawa (Kiến tạo: Brayann Pereira) 35 | |
![]() Roberto Gonzalez (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 40 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Josip Mitrovic) 46 | |
![]() Syb van Ottele (Thay: Shawn Adewoye) 46 | |
![]() Mees Hoedemakers (Thay: Thomas Ouwejan) 63 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Loreintz Rosier) 68 | |
![]() Makan Aiko 69 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Roberto Gonzalez) 77 | |
![]() Sontje Hansen (Thay: Koki Ogawa) 78 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Basar Onal) 78 | |
![]() Milan Robberechts (Thay: Alen Halilovic) 82 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Thay: Mitchell Dijks) 84 | |
![]() Sami Ouaissa (Kiến tạo: Mees Hoedemakers) 88 | |
![]() Argyris Darelas (Thay: Kodai Sano) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 55%, NEC Nijmegen: 45%.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Makan Aiko không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Kodai Sano rời sân để được thay thế bởi Argyris Darelas trong một sự thay đổi chiến thuật.
Syb van Ottele không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Brayann Pereira từ NEC Nijmegen cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Rodrigo Guth từ Fortuna Sittard cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mees Hoedemakers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sami Ouaissa từ NEC Nijmegen đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mees Hoedemakers từ NEC Nijmegen sút bóng ra ngoài mục tiêu.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Rosier Loreintz (32), Josip Mitrovic (28), Ryan Fosso (80), Alen Halilovic (10), Makan Aiko (11), Kristoffer Peterson (7)
NEC Nijmegen (4-3-3): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Rober (7), Kodai Sano (23), Basar Onal (11), Koki Ogawa (18), Thomas Ouwejan (5)
Thay người | |||
46’ | Shawn Adewoye Syb Van Ottele | 63’ | Thomas Ouwejan Mees Hoedemakers |
46’ | Josip Mitrovic Samuel Bastien | 77’ | Roberto Gonzalez Lasse Schone |
68’ | Loreintz Rosier Ante Erceg | 78’ | Basar Onal Sami Ouaissa |
82’ | Alen Halilovic Milan Robberechts | 90’ | Kodai Sano Argyris Darelas |
84’ | Mitchell Dijks Jasper Dahlhaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Koopmans | Stijn Van Gassel | ||
Ramazan Bayram | Rijk Janse | ||
Darijo Grujcic | D Leanu Arts | ||
Syb Van Ottele | Argyris Darelas | ||
Samuel Bastien | Lasse Schone | ||
Luka Tunjic | Sontje Hansen | ||
Jasper Dahlhaus | Kas De Wit | ||
Milan Robberechts | Mees Hoedemakers | ||
Ante Erceg | Sami Ouaissa |
Tình hình lực lượng | |||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | Philippe Sandler Chấn thương gân kheo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |