![]() (og) Johann Aegir Arnarsson 6 | |
![]() Gyrthir Hrafn Guthbrandsson 12 | |
![]() Arnthor Atlason 17 | |
![]() Ulfur Bjoernsson 37 | |
![]() Eythor Woehler 47 | |
![]() Atli Hrafn Andrason 54 | |
![]() Gyrthir Hrafn Guthbrandsson 54 | |
![]() Gyrthir Hrafn Guthbrandsson 58 | |
![]() Birnir Burknason (Thay: Marciano Aziz) 62 | |
![]() Eggert Jonsson 63 | |
![]() Ulfur Bjoernsson 70 | |
![]() Finnur Orri Margeirsson (Thay: Gyrthir Hrafn Guthbrandsson) 74 | |
![]() Kjartan Finnbogason (Thay: Kjartan Halldorsson) 74 | |
![]() Karl Agust Karlsson (Thay: Atli Hrafn Andrason) 77 | |
![]() Arnar Freyr Olafsson 90+3' |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs HK Kopavogs
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

HK Kopavogs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs HK Kopavogs
Thay người | |||
74’ | Kjartan Halldorsson Kjartan Finnbogason | 62’ | Marciano Aziz Birnir Burknason |
74’ | Gyrthir Hrafn Guthbrandsson Finnur Orri Margeirsson | 77’ | Atli Hrafn Andrason Karl Agust Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjarki Arnarsson | Stefan Stefansson | ||
Dadi Freyr Arnarsson | Eidur Atli Runarsson | ||
Kjartan Finnbogason | Kristjan Frostason | ||
Baldur Kari Helgason | Hassan Jalloh | ||
Finnur Orri Margeirsson | Birnir Burknason | ||
Vuk Dimitrijevic | Isak Omarsson | ||
Robert Valdimarsson | Karl Agust Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | B B T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 4 | 19 | T B B T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | T B B T H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | 1 | 14 | T B H B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | B T T B B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | B B T B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T T H B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -18 | 9 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại