![]() Arnthor Atlason 34 | |
![]() Adam Arni Robertsson 71 | |
![]() Sindri Thor Gudmundsson 83 | |
![]() Dennis Nieblas 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Grindavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | T H T T H |
3 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T B T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | H T B T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T T B |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | T B T T B |
8 | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | T T B T B | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -11 | 7 | B B B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | B B B B B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T H B B B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại