Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Ibrahim Osman 21 | |
![]() Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez) 29 | |
![]() Ayase Ueda (Kiến tạo: Gijs Smal) 34 | |
![]() Brian Priske 40 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen 45+2' | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Ibrahim Osman) 46 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Dominik Janosek) 57 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Matthew Garbett) 58 | |
![]() Antoni Milambo 62 | |
![]() Givairo Read (Thay: Jordan Lotomba) 63 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Igor Paixao) 63 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 71 | |
![]() (Pen) Quinten Timber 74 | |
![]() Facundo Gonzalez (Thay: Thomas Beelen) 75 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Leo Sauer) 83 | |
![]() Leo Greiml 85 |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs NAC Breda


Diễn biến Feyenoord vs NAC Breda
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 47,500 người.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 57%, NAC Breda: 43%.
Leo Greiml đánh đầu về phía khung thành, nhưng Timon Wellenreuther đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Sana Fernandes từ NAC Breda thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Facundo Gonzalez từ Feyenoord cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ từ NAC Breda thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
David Hancko từ Feyenoord cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Feyenoord thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Cơ hội đến với Facundo Gonzalez của Feyenoord nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch mục tiêu.
Luka Ivanusec của Feyenoord thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 57%, NAC Breda: 43%.
Feyenoord có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Leo Greiml của NAC Breda chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Feyenoord có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Luka Ivanusec thực hiện cú xe đạp chổng ngược trúng đích, nhưng Daniel Bielica từ chối một bàn thắng đẹp!
Đội hình xuất phát Feyenoord vs NAC Breda
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Ibrahim Osman (38), Santiago Giménez (29), Igor Paixao (14)
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Fredrik Oldrup Jensen (20), Matthew Garbett (7), Dominik Janosek (39), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
29’ | Santiago Gimenez Ayase Ueda | 57’ | Dominik Janosek Kacper Kostorz |
46’ | Ibrahim Osman Anis Hadj Moussa | 58’ | Matthew Garbett Saná Fernandes |
63’ | Jordan Lotomba Givairo Read | 71’ | Fredrik Oldrup Jensen Clint Leemans |
63’ | Igor Paixao Luka Ivanušec | 83’ | Leo Sauer Adam Kaied |
75’ | Thomas Beelen Facundo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramiz Zerrouki | Roy Kortsmit | ||
Justin Bijlow | Boyd Lucassen | ||
Plamen Plamenov Andreev | Martin Koscelnik | ||
Jeyland Mitchell | Enes Mahmutovic | ||
Facundo Gonzalez | Manel Royo | ||
Givairo Read | Terence Kongolo | ||
Gjivai Zechiel | Casper Staring | ||
Chris-Kevin Nadje | Clint Leemans | ||
Ayase Ueda | Kacper Kostorz | ||
Luka Ivanušec | Lars Mol | ||
Julian Carranza | Adam Kaied | ||
Anis Hadj Moussa | Saná Fernandes |
Tình hình lực lượng | |||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | Tom Boere Va chạm | ||
Hugo Bueno Chấn thương đùi | |||
Calvin Stengs Chấn thương đầu gối |
Nhận định Feyenoord vs NAC Breda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại