Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gernot Trauner 16 | |
![]() Shawn Adewoye (Kiến tạo: Samuel Bastien) 33 | |
![]() Loreintz Rosier (Thay: Jasper Dahlhaus) 46 | |
![]() Syb van Ottele (Thay: Josip Mitrovic) 51 | |
![]() Calvin Stengs (Thay: Ramiz Zerrouki) 56 | |
![]() Santiago Gimenez (Thay: Zepiqueno Redmond) 56 | |
![]() Shawn Adewoye 65 | |
![]() Thomas Beelen (Thay: Gijs Smal) 65 | |
![]() Antoni Milambo (Thay: Jordan Lotomba) 65 | |
![]() Ryan Fosso 67 | |
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Makan Aiko) 72 | |
![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Igor Paixao) 81 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: In-Beom Hwang) 87 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Alen Halilovic) 88 | |
![]() Kristoffer Peterson (Thay: Ezequiel Bullaude) 88 | |
![]() Santiago Gimenez 89 |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Fortuna Sittard


Diễn biến Feyenoord vs Fortuna Sittard
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 73%, Fortuna Sittard: 27%.
Shawn Adewoye từ Fortuna Sittard cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quinten Timber từ Feyenoord thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Shawn Adewoye từ Fortuna Sittard cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Samuel Bastien từ Fortuna Sittard chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alessio Da Cruz từ Fortuna Sittard chặn một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Anis Hadj Moussa thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Shawn Adewoye từ Fortuna Sittard cắt đường chuyền vào vòng cấm.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 72%, Fortuna Sittard: 28%.
Ante Erceg từ Fortuna Sittard bị bắt việt vị.
Ante Erceg từ Fortuna Sittard bị bắt việt vị.
Fortuna Sittard bắt đầu một pha phản công.
Shawn Adewoye từ Fortuna Sittard cắt đường chuyền vào vòng cấm.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mitchell Dijks thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Fortuna Sittard
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Hwang In-beom (4), Ramiz Zerrouki (6), Quinten Timber (8), Anis Hadj Moussa (23), Zépiqueno Redmond (49), Igor Paixão (14)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Josip Mitrovic (28), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Samuel Bastien (22), Ryan Fosso (80), Alen Halilovic (10), Ezequiel Bullaude (33), Jasper Dahlhaus (8), Makan Aiko (11)


Thay người | |||
56’ | Ramiz Zerrouki Calvin Stengs | 46’ | Jasper Dahlhaus Loreintz Rosier |
56’ | Zepiqueno Redmond Santiago Giménez | 51’ | Josip Mitrovic Syb Van Ottele |
65’ | Jordan Lotomba Antoni Milambo | 72’ | Makan Aiko Alessio Da Cruz |
65’ | Gijs Smal Thomas Beelen | 88’ | Alen Halilovic Ante Erceg |
87’ | In-Beom Hwang Chris-Kévin Nadje | 88’ | Ezequiel Bullaude Kristoffer Peterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoni Milambo | Luuk Koopmans | ||
Bart Nieuwkoop | Ramazan Bayram | ||
Justin Bijlow | Darijo Grujcic | ||
Ismail Ka | Syb Van Ottele | ||
Thomas Beelen | Edouard Michut | ||
Facundo Gonzalez | Alessio Da Cruz | ||
Givairo Read | Tristan Schenkhuizen | ||
Calvin Stengs | Luka Tunjic | ||
Gjivai Zechiël | Ante Erceg | ||
Chris-Kévin Nadje | Umaro Embalo | ||
Luka Ivanušec | Kristoffer Peterson | ||
Santiago Giménez | Loreintz Rosier |
Tình hình lực lượng | |||
Hugo Bueno Chấn thương cơ | Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo | |||
Ibrahim Osman Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại