![]() Sergio Conceicao 39 | |
![]() (Pen) Sergio Conceicao 39 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Helder Tavares) 46 | |
![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 51 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Tiago) 54 | |
![]() (Pen) Daniel Anjos 63 | |
![]() Jorge Pereira (Thay: Zidane Banjaqui) 64 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Luan Dias Farias) 70 | |
![]() Rui Gomes 83 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Washington Santana da Silva) 84 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Ruben Alves) 85 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Daniel Dos Anjos) 87 | |
![]() Lucas Mezenga (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 87 | |
![]() Rui Gomes 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Tondela
số liệu thống kê

Feirense

Tondela
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Tondela
Thay người | |||
51’ | Oche Odoba Ochowechi Eduardo Barbosa Hatamoto | 46’ | Helder Tavares Samuel Lobato |
64’ | Zidane Banjaqui Jorge Pereira | 54’ | Tiago Rui Gomes |
84’ | Washington Santana da Silva Joao Diogo Marques Paredes | 70’ | Luan Dias Farias Andre Filipe Castanheira Ceitil |
85’ | Ruben Alves Henrique Jocu | 87’ | Daniel Dos Anjos Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
87’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Lucas Mezenga |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Joel Sousa | ||
Tony | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Diogo Bras | Rui Gomes | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Costinha | ||
Jorge Pereira | Luis Rocha | ||
Henrique Jocu | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Cuba | ||
Filipe Rafael Vieira Almeida | Samuel Lobato | ||
Eduardo Barbosa Hatamoto | Lucas Mezenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại