![]() Hugo Cerqueira Pinto Basto 29 | |
![]() (Pen) Bruno Silva 42 | |
![]() Nile John 47 | |
![]() Paulinho (Thay: Andre Andre) 56 | |
![]() Werton (Thay: Rodrigo Martins) 56 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Nile John) 73 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Zidane Banjaqui) 73 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Rafael Martins) 77 | |
![]() Mozino (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 77 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 85 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Jorge Pereira) 86 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Ruben Alves) 90 | |
![]() (Pen) Mozino 90+7' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Feirense

Leixoes
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Leixoes
Feirense: Joao Costa (24), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Bruno Silva (5), Washington Santana da Silva (6), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Ruben Alves (10), Leandro Antunes (7)
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Jean Felipe (12), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Evrard Zag (13), Rodrigo Martins (70), Andre Andre (11), Kibe (99), Rafael Martins (9)
Thay người | |||
73’ | Nile John Stivan Petkov | 56’ | Rodrigo Martins Werton |
73’ | Zidane Banjaqui Henrique Jocu | 56’ | Andre Andre Paulinho |
86’ | Jorge Pereira Tiago Ribeiro | 77’ | Rafael Martins Andre Simoes |
90’ | Ruben Alves Amine Rehmi | 77’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Mozino |
85’ | Simao Pedro Soares Azevedo Henrique Gelain |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Werton | ||
Stivan Petkov | Rafael De Freitas Silva | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Paulinho | ||
Olamide Shodipo | Andre Simoes | ||
Henrique Jocu | Alhassan | ||
Kevin Stiven Quejada Lasso | Joao Fernandes Oliveira | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Mozino | ||
Amine Rehmi | Henrique Gelain | ||
Tiago Ribeiro | Daniel Figueira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại