![]() Guilherme Oliveira 7 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves 11 | |
![]() Ricardo Valente 15 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Claudio Moreira Silva) 58 | |
![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Olamide Shodipo) 58 | |
![]() Carnejy Antoine 62 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 69 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Bright Osuoha Godwin) 69 | |
![]() Isaque Storoli Gavioli (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 69 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Ricardo Valente) 81 | |
![]() Paulinho (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 82 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 90 | |
![]() Ruben Alves (Thay: Zidane Banjaqui) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Feirense

Leixoes
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 25
23 Ném biên 20
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Leixoes
Thay người | |||
58’ | Claudio Moreira Silva Joao Diogo Marques Paredes | 69’ | Joao Marcos Lima Candido Isaque Storoli Gavioli |
58’ | Oche Odoba Ochowechi Eduardo Barbosa Hatamoto | 69’ | Paulo Manuel Neves Alves Andre Simoes |
90’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Oche Odoba Ochowechi | 69’ | Bright Osuoha Godwin Joao Fernandes Oliveira |
90’ | Zidane Banjaqui Ruben Alves | 81’ | Ricardo Valente Djenairo Daniels |
82’ | Adriano Luis Amorim Santos Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Fabio Bruno Costa Matos | ||
Diogo Bras | Isaque Storoli Gavioli | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Moises Conceicao | ||
Oche Odoba Ochowechi | Paulinho | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Vito | ||
Eduardo Barbosa Hatamoto | Djenairo Daniels | ||
Ruben Alves | Rafael De Freitas Silva | ||
Filipe Rafael Vieira Almeida | Andre Simoes | ||
Isah Ali | Joao Fernandes Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại