Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matyas Katona 13 | |
![]() Artem Favorov (Thay: Roland Szolnoki) 23 | |
![]() Lamin Colley 31 | |
![]() Filip Holender 35 | |
![]() Aron Csongvai 37 | |
![]() Wojciech Golla 51 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Matyas Katona) 61 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Milan Peto) 61 | |
![]() Andras Huszti 69 | |
![]() Ivan Milicevic 70 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Mikael Soisalo) 73 | |
![]() Mario Simut (Thay: Balint Szabo) 79 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 84 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Urho Nissila) 84 | |
![]() Quentin Maceiras 85 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Nicolas Stefanelli) 86 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Puskas FC Academy


Diễn biến Fehervar FC vs Puskas FC Academy
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.

Thẻ vàng cho Ivan Milicevic.

Thẻ vàng cho Andras Huszti.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

Thẻ vàng cho Wojciech Golla.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

Thẻ vàng cho Filip Holender.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.

V À A A O O O - Matyas Katona đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Puskas FC Academy
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Milan Peto (99), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Matyas Katona (77), Filip Holender (70), Ivan Milicevic (7), Aron Csongvai (14), Bogdan Melnyk (8), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Roland Szolnoki (22), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Wojciech Golla (14), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
61’ | Milan Peto Zsolt Kalmar | 23’ | Roland Szolnoki Artem Favorov |
61’ | Matyas Katona Matyas Kovacs | 73’ | Mikael Soisalo Bence Vekony |
79’ | Balint Szabo Mario Simut | 84’ | Lamin Colley Joel Fameyeh |
86’ | Nicolas Stefanelli Bence Bedi | 84’ | Urho Nissila Kevin Mondovics |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Kovacs | Tamas Markek | ||
Tamas Toth | Joel Fameyeh | ||
Botond Kemenes | Artem Favorov | ||
Bence Babos | Georgiy Harutyunyan | ||
Bence Bedi | Kevin Mondovics | ||
Zsolt Kalmar | Bence Vekony | ||
Matyas Kovacs | Roland Orjan | ||
Kristof Lakatos | Zalan Keresi | ||
Gergely Nagy | |||
Mario Simut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại