Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kasper Larsen 18 | |
![]() Milan Peto (Thay: Bogdan Melnyk) 35 | |
![]() Bence Otvos 38 | |
![]() Ivan Milicevic 41 | |
![]() Filip Holender (Kiến tạo: Aron Csongvai) 45 | |
![]() Erik Silye (Thay: Zsolt Haraszti) 46 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Gabor Vas) 46 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Zsolt Haraszti) 46 | |
![]() Erik Silye (Thay: Gabor Vas) 46 | |
![]() (Pen) Jozsef Windecker 51 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Ivan Milicevic) 53 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Nikola Serafimov) 62 | |
![]() Milan Gyorfi 65 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Balint Vecsei) 67 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 67 | |
![]() Filip Holender 71 | |
![]() (Pen) Bence Otvos 75 | |
![]() Tamas Peto 77 | |
![]() Kasper Larsen 78 | |
![]() Akos Kinyik 83 | |
![]() Roland Varga (Thay: Szabolcs Mezei) 87 | |
![]() Jozsef Windecker (Kiến tạo: Roland Varga) 90+6' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Paksi SE


Diễn biến Fehervar FC vs Paksi SE
Roland Varga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jozsef Windecker ghi bàn!
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Roland Varga.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

THẺ ĐỎ! - Kasper Larsen nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Tamas Peto.

V À A A O O O - Bence Otvos từ Paksi SE ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Filip Holender.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi David Zimonyi.

Thẻ vàng cho Milan Gyorfi.
Nikola Serafimov rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

ANH ẤY BỎ LỠ - Jozsef Windecker thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Gabor Vas rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.
Zsolt Haraszti rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aron Csongvai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Holender ghi bàn!
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Paksi SE
Fehervar FC (4-4-2): Martin Dala (57), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Mario Simut (16), Aron Csongvai (14), Kasper Larsen (3), Filip Holender (70), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Milan Gyorfi (6), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Zsolt Haraszti (10), Barna Toth (29)


Thay người | |||
35’ | Bogdan Melnyk Milan Peto | 46’ | Gabor Vas Erik Silye |
53’ | Ivan Milicevic Bence Bedi | 46’ | Zsolt Haraszti Jozsef Windecker |
62’ | Nikola Serafimov Matyas Katona | 67’ | Barna Toth Daniel Bode |
67’ | Balint Vecsei David Zimonyi | ||
87’ | Szabolcs Mezei Roland Varga |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Peto | Attila Osvath | ||
Zsolt Kalmar | Adam Kovacsik | ||
Gergely Nagy | Balazs Balogh | ||
Matyas Katona | Daniel Bode | ||
Bence Babos | Erik Silye | ||
Tamas Toth | David Zimonyi | ||
Bence Bedi | Roland Varga | ||
Andras Huszti | Jozsef Windecker | ||
Patrick Kovacs | Bence Lenzser | ||
Bence Kovacs | Zsolt Gevay | ||
Matyas Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại