![]() Ridwane M'barki 7 | |
![]() Ali Akman 17 | |
![]() (og) Pape Moussa Fall 30 | |
![]() (og) Sandro Tremoulet 51 | |
![]() Valentin Guillaume 63 | |
![]() Oliver Myny 70 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs RFC Seraing
số liệu thống kê

FCV Dender EH

RFC Seraing
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 19
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây RFC Seraing
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 25 | 59 | T T H B T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 26 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T T H B B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 14 | 51 | B T T H T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 23 | 49 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 11 | 47 | T B T H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | -3 | 41 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | T B B T T |
9 | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H B H B T | |
10 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -9 | 30 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -14 | 29 | B B T T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | B B B T B |
13 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -13 | 23 | H B B B B |
14 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -27 | 19 | H B H B B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 28 | 3 | 5 | 20 | -32 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại