![]() Ali Akman 34 | |
![]() Ali Akman 50 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Club Brugge NXT
số liệu thống kê

FCV Dender EH

Club Brugge NXT
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 25 | 59 | T T H B T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 26 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T T H B B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 14 | 51 | B T T H T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 23 | 49 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 11 | 47 | T B T H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | -3 | 41 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | T B B T T |
9 | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H B H B T | |
10 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -9 | 30 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -14 | 29 | B B T T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | B B B T B |
13 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -13 | 23 | H B B B B |
14 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -27 | 19 | H B H B B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 28 | 3 | 5 | 20 | -32 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại