Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Talinna Kalev hôm nay 27-09-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 27/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

4 : 0

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 3-0
T6, 23:00 27/09/2024
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Richie Musaba
1
(og) Kaspar Laur
23
Michael Schjoenning-Larsen
34
Marek Kaljumae (Thay: Sander Sinilaid)
46
Taavi Jurisoo (Thay: Daniil Sheviakov)
46
Aleksander Svedovski (Thay: Stanislav Baranov)
66
Joosep Poder (Thay: Ats Purje)
66
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
71
Maksimilian Skvortsov (Thay: Ioan Yakovlev)
71
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Richie Musaba)
71
Ramon Smirnov (Thay: Aaro Toivonen)
74
Ken Kallaste (Thay: Rasmus Peetson)
77
Henri Jarvelaid (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
87
Mark Oliver Roosnupp
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia118122025H T B T B
2Flora TallinnFlora Tallinn117221623H T T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond117131122T B T B H
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC117131122T T T T T
5Narva TransNarva Trans11614619T B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool11416-813B T B B T
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare11317-1010B T B T H
9TammekaTammeka11218-187B B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev11218-257H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X