Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Talinna Kalev hôm nay 26-08-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 26/8

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

1 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 26/08/2023
Vòng 25 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Foday Trawally (Thay: Sander Sinilaid)
54
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Nikita Vassiljev)
59
Guy Merlin Mollo Bessala (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
59
Felipe Felicio
66
Ats Purje (Thay: Arseni Kovaltsuk)
70
Vadim Mihhailov (Thay: Taavi Jurisoo)
70
Brent Lepistu (Thay: Felipe Felicio)
75
Kaspar Laur (Thay: Georg Pank)
82
Ats Purje
90+4'
Murad Velijev (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
92

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024
19/04 - 2025
18/06 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Europa Conference League
29/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
23/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
H1: 0-0
08/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025
VĐQG Estonia
29/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X