Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng FC Utrecht đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Ole Romeny (Kiến tạo: Jens Toornstra) 16 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Tristan Gooijer) 26 | |
![]() Eliano Reijnders 43 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Braydon Manu) 55 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 59 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra) 59 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Ole Romeny) 67 | |
![]() Matisse Didden (Thay: Souffian Elkarouani) 79 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Zidane Iqbal) 79 | |
![]() Apostolos Vellios (Thay: Thomas Buitink) 82 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Davy van den Berg) 82 | |
![]() Nick Fichtinger 87 | |
![]() Filip Krastev 89 |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs PEC Zwolle


Diễn biến FC Utrecht vs PEC Zwolle
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 50%, PEC Zwolle: 50%.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Mike van der Hoorn từ FC Utrecht cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Utrecht đang kiểm soát bóng.
Can Bozdogan thắng trong pha không chiến với Filip Krastev.
Taylor Booth từ FC Utrecht đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Eliano Reijnders.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 50%, PEC Zwolle: 50%.
Eliano Reijnders từ PEC Zwolle đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Noah Ohio.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Taylor Booth từ FC Utrecht bị thổi việt vị.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nick Viergever giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Can Bozdogan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs PEC Zwolle
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Zidane Iqbal (14), Ole Romeny (77), Jens Toornstra (18), Paxten Aaronson (21), David Min (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Tristan Gooijer (47), Anselmo Garcia MacNulty (4), Thierry Lutonda (5), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Filip Yavorov Krastev (50), Odysseus Velanas (18), Braydon Manu (7), Thomas Buitink (29)


Thay người | |||
59’ | Jens Toornstra Victor Jensen | 26’ | Tristan Gooijer Nick Fichtinger |
59’ | David Min Noah Ohio | 55’ | Braydon Manu Dylan Mbayo |
67’ | Ole Romeny Taylor Booth | 82’ | Davy van den Berg Kaj de Rooij |
79’ | Souffian Elkarouani Matisse Didden | 82’ | Thomas Buitink Apostolos Vellios |
79’ | Zidane Iqbal Can Bozdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Dithmer | Kenneth Vermeer | ||
Tom de Graaff | Mike Hauptmeijer | ||
Rickson van Hees | Anthony Fontana | ||
Victor Jensen | Ryan Thomas | ||
Matisse Didden | Nick Fichtinger | ||
Joshua Mukeh | Mohamed Oukhattou | ||
Silas Andersen | Teun Gijselhart | ||
Taylor Booth | Dylan Mbayo | ||
Noah Ohio | Kaj de Rooij | ||
Anthony Descotte | Apostolos Vellios | ||
Can Bozdogan | Damian van der Haar | ||
Adrian Blake |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 14 | 51 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 17 | 50 | H B B H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 3 | 47 | B H H H B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -5 | 35 | T T T H B |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -11 | 34 | T H H B T |
15 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại