Số khán giả hôm nay là 22396 người.
![]() Julian Carranza (Kiến tạo: Hugo Bueno) 12 | |
![]() Victor Jensen 37 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Oscar Fraulo) 46 | |
![]() Quinten Timber (Kiến tạo: Igor Paixao) 54 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 57 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 57 | |
![]() Ramiz Zerrouki (Thay: Antoni Milambo) 70 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Julian Carranza) 70 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Taylor Booth) 74 | |
![]() Can Bozdogan 75 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Thay: Ibrahim Osman) 78 | |
![]() Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno) 78 | |
![]() Noah Ohio (VAR check) 85 | |
![]() Anis Hadj Moussa 88 | |
![]() Quinten Timber 90 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Quinten Timber) 90 | |
![]() Paxten Aaronson 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Feyenoord


Diễn biến FC Utrecht vs Feyenoord
Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 38%, Feyenoord: 62%.
FC Utrecht thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Feyenoord đang kiểm soát bóng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Paxten Aaronson không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Paxten Aaronson phạm lỗi thô bạo với Chris-Kevin Nadje.
Ramiz Zerrouki từ Feyenoord cắt bóng từ một đường chuyền vào khu vực cấm địa.
Một cầu thủ của FC Utrecht thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Givairo Read giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Utrecht có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Ramiz Zerrouki thắng trong pha không chiến với Mike van der Hoorn.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Givairo Read giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Feyenoord bắt đầu một pha phản công.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Feyenoord
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Paxten Aaronson (21), Oscar Fraulo (6), Taylor Booth (10), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), David Min (9)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Antoni Milambo (27), Ibrahim Osman (38), Julian Carranza (19), Igor Paixão (14)


Thay người | |||
46’ | Oscar Fraulo Can Bozdogan | 70’ | Antoni Milambo Ramiz Zerrouki |
57’ | Victor Jensen Jens Toornstra | 70’ | Julian Carranza Luka Ivanušec |
57’ | David Min Noah Ohio | 78’ | Hugo Bueno Gijs Smal |
74’ | Taylor Booth Miguel Rodríguez | 78’ | Ibrahim Osman Anis Hadj Moussa |
90’ | Quinten Timber Chris-Kévin Nadje |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Justin Bijlow | ||
Tom de Graaff | Plamen Plamenov Andreev | ||
Niklas Vesterlund | Gijs Smal | ||
Kolbeinn Finnsson | Facundo Gonzalez | ||
Can Bozdogan | Gernot Trauner | ||
Jens Toornstra | Jeyland Mitchell | ||
Matisse Didden | Ramiz Zerrouki | ||
Noah Ohio | Chris-Kévin Nadje | ||
Adrian Blake | Aymen Sliti | ||
Anthony Descotte | Luka Ivanušec | ||
Miguel Rodríguez | Anis Hadj Moussa | ||
Ole Romeny |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | ||
Alonzo Engwanda Không xác định | Bart Nieuwkoop Chấn thương cơ | ||
Jordan Lotomba Chấn thương gân kheo | |||
Gjivai Zechiël Không xác định | |||
Calvin Stengs Chấn thương đầu gối | |||
Santiago Giménez Không xác định |
Nhận định FC Utrecht vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại