![]() Monir Jelassi 45+1' | |
![]() Jakob Baeckstroem (Thay: Gideon Granstroem) 60 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Marijan Cosic) 60 | |
![]() Johan Bengtsson (Thay: Marcelo Palomino) 67 | |
![]() Hugo Aviander 69 | |
![]() Luka Dobrijevic 71 | |
![]() David Zlotnik 77 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Yaqub Finey) 79 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Villiam Dahlstroem) 82 | |
![]() Taiki Kagayama 85 | |
![]() Marc Manchon (Thay: Anton Kralj) 90 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Taiki Kagayama) 90 | |
![]() Ludvig Svanberg 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Stockholm Internazionale vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

FC Stockholm Internazionale

GIF Sundsvall
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stockholm Internazionale vs GIF Sundsvall
Thay người | |||
60’ | Gideon Granstroem Jakob Rustan Backstrom | 67’ | Marcelo Palomino Johan Bengtsson |
60’ | Marijan Cosic Maill Lundgren | 79’ | Yaqub Finey Gustav Nordh |
82’ | Villiam Dahlstroem Cameron Anthony Streete | 90’ | Taiki Kagayama Marcus Burman |
90’ | Anton Kralj Marc Manchon Armans |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Degerlund | Marcus Burman | ||
Jakob Rustan Backstrom | Daniel Henareh | ||
Rasmus Allbaeck | Pontus Engblom | ||
Gustav Nyberg | Gustav Nordh | ||
Maill Lundgren | Johan Bengtsson | ||
Cameron Anthony Streete | Jesper Carström | ||
Dida Rashidi | Marc Manchon Armans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây FC Stockholm Internazionale
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | B T H B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | T T H T B |
4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | B T T H B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B T H H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 1 | 13 | T H H H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại