Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mykyta Kravchenko 57 | |
![]() Sergiy Nikolaevich Loginov (Thay: Oleksandr Belyaev) 64 | |
![]() Artem Kozak (Thay: Kyrylo Kovalets) 64 | |
![]() Denys Kostyshyn (Thay: Oleksandr Belyaev) 64 | |
![]() Oleksandr Karavaev (Thay: Vladyslav Kabayev) 68 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov) 75 | |
![]() Denys Shostak (Thay: Dmytro Myshnyov) 75 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Mykola Mykhaylenko) 90 | |
![]() Danil Skorko (Thay: Mykyta Kravchenko) 90 | |
![]() Volodymyr Brazhko 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Dynamo Kyiv

Diễn biến FC Olexandriya vs Dynamo Kyiv

Thẻ vàng cho Volodymyr Brazhko.
Mykola Mykhaylenko rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Danil Skorko.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Karavaev.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Oleksandr Belyaev rời sân và được thay thế bởi Denys Kostyshyn.

Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Dynamo Kyiv
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Dmytro Myshnov (15), Oleksandr Belyaev (21), Oleksandr Filippov (9)
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (6), Mykola Mykhailenko (91), Nazar Voloshyn (9), Vitaliy Buyalskiy (29), Vladyslav Kabaev (22), Vladyslav Vanat (11)

Thay người | |||
64’ | Oleksandr Belyaev Denys Kostyshyn | 68’ | Vladyslav Kabayev Oleksandr Karavaev |
64’ | Kyrylo Kovalets Artem Kozak | 90’ | Mykola Mykhaylenko Valentyn Rubchynskyi |
75’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov | ||
75’ | Dmytro Myshnyov Denys Shostak | ||
90’ | Mykyta Kravchenko Danil Skorko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Shevchenko | Valentin Morgun | ||
Andriy Kulakov | Ruslan Neshcheret | ||
Denys Kostyshyn | Maksym Bragaru | ||
Nazar Makarenko | Maksym Diachuk | ||
Vladyslav Pohorilyi | Valentyn Rubchynskyi | ||
Matviy Malko | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Denys Shostak | Oleksandr Karavaev | ||
Artem Kozak | Navin Malysh | ||
Yuriy Kopyna | Roman Salenko | ||
Danil Skorko | Eduardo Guerrero | ||
Daniil Vashchenko | Kristian Bilovar | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Vladyslav Dubinchak |
Nhận định FC Olexandriya vs Dynamo Kyiv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
11 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
16 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại