Frederik Alves Ibsen của Brondby IF là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Sindre Walle Egeli (Kiến tạo: Mark Brink) 31 | |
![]() Frederik Alves Ibsen (Kiến tạo: Daniel Wass) 42 | |
![]() Noah Nartey 45 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Justin Janssen) 63 | |
![]() Noah Markmann (Thay: Juho Laehteenmaeki) 64 | |
![]() Gustav Wikheim (Thay: Levy Nene) 64 | |
![]() Yuito Suzuki (Kiến tạo: Noah Nartey) 69 | |
![]() Noah Nartey 71 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Tobias Salquist) 78 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Mathias Kvistgaarden) 78 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Mark Brink) 87 | |
![]() Stephen Acquah (Kiến tạo: Villum Berthelsen) 88 | |
![]() Benjamin Tahirovic (Thay: Nicolai Vallys) 88 |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs Broendby IF


Diễn biến FC Nordsjaelland vs Broendby IF
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 58%, Brondby IF: 42%.
Patrick Pentz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Nordsjaelland đang có một đợt tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
Villum Berthelsen của FC Nordsjaelland cố gắng sút từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Benjamin Nygren thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Sean Klaiber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Nordsjaelland đang kiểm soát bóng.
Villum Berthelsen bị phạt vì đẩy Benjamin Tahirovic.
Sindre Walle Egeli thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Cú sút của Sindre Walle Egeli bị chặn lại.
FC Nordsjaelland đang có một đợt tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Mileta Rajovic đánh đầu về phía khung thành, nhưng Andreas Hansen đã dễ dàng cản phá.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 5%, Brondby IF: 95%.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Peter Ankersen của FC Nordsjaelland phạm lỗi với Marko Divkovic.
FC Nordsjaelland với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 57%, Brondby IF: 43%.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs Broendby IF
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Lucas Hogsberg (24), Juho Lahteenmaki (25), Justin Janssen (18), Mark Brink (6), Mario Dorgeles (8), Benjamin Nygren (10), Levy Nene (17), Sindre Walle Egeli (7)
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Jacob Rasmussen (4), Sebastian Sebulonsen (2), Noah Nartey (35), Daniel Wass (10), Marko Divkovic (24), Yuito Suzuki (28), Nicolai Vallys (7), Mathias Kvistgaarden (36)


Thay người | |||
63’ | Justin Janssen Zidan Sertdemir | 78’ | Mathias Kvistgaarden Mileta Rajović |
64’ | Levy Nene Gustav Wikheim | 88’ | Nicolai Vallys Benjamin Tahirović |
64’ | Juho Laehteenmaeki Noah Markmann | ||
78’ | Tobias Salquist Peter Villum Berthelsen | ||
87’ | Mark Brink Stephen Acquah |
Cầu thủ dự bị | |||
William Lykke | Mileta Rajović | ||
Gustav Wikheim | Jacob Broechner Ambaek | ||
Araphat Mohammed | Thomas Mikkelsen | ||
Zidan Sertdemir | Stijn Spierings | ||
Peter Villum Berthelsen | Filip Bundgaard | ||
Stephen Acquah | Benjamin Tahirović | ||
Kian Hansen | Clement Bischoff | ||
Noah Markmann | Jordi Vanlerberghe | ||
Hjalte Rasmussen | Rasmus Lauritsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây Broendby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 29 | 4 | 12 | 13 | -13 | 24 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -29 | 22 | B H B T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại