![]() Gustav Isaksen (Kiến tạo: Evander Ferreira) 3 | |
![]() Kiril Despodov 32 | |
![]() Stephane Badji 35 | |
![]() Alex Santana 45 | |
![]() Raphael Onyedika 85 | |
![]() Cicinho 90 |
Nhận định FC Midtjylland vs Ludogorets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa League
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Ludogorets
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria