![]() Jakob Knollmueller 6 | |
![]() (Pen) Enrique Aguilar 30 | |
![]() Marc Striednig (Thay: Tim Paumgartner) 31 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Marco Brandt) 39 | |
![]() Julian Hussauf 43 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Burak Alili) 46 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Denis Dizdarevic) 46 | |
![]() Aboubacar Camara 51 | |
![]() Dylann Kam (Thay: Timon Burmeister) 57 | |
![]() Bryan Okoh 63 | |
![]() Tolgahan Sahin 74 | |
![]() Kylian Silvestre (Thay: Jakob Knollmueller) 76 | |
![]() Enrique Aguilar 79 | |
![]() Gaoussou Diakite (Thay: Alexander Murillo) 80 | |
![]() Mickael Dosso 83 | |
![]() Dylann Kam 84 | |
![]() Lorenz Maurer (Thay: Luca Butkovic) 85 | |
![]() Marcel Moswitzer 86 | |
![]() Kuersat Gueclue 86 | |
![]() Enrique Aguilar 89 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

FC Liefering

SV Lafnitz
75 Kiểm soát bóng 25
21 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Lafnitz
FC Liefering (4-3-1-2): Christian Zawieschitzky (41), Marco Brandt (22), Bryan Okoh (24), Marcel Moswitzer (19), Julian Hussauf (47), Tim Paumgartner (8), Alexander Murillo (15), Tolgahan Sahin (11), Lassina Traore (28), Valentin Sulzbacher (29), Edwin Aguilar (43)
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Luca Butkovic (7), Ermin Mahmic (20), Burak Alili (22), Kursat Guclu (3), Denis Dizdarevic (27), Timon Burmeister (9), Jakob Knollmuller (11)

FC Liefering
4-3-1-2
41
Christian Zawieschitzky
22
Marco Brandt
24
Bryan Okoh
19
Marcel Moswitzer
47
Julian Hussauf
8
Tim Paumgartner
15
Alexander Murillo
11
Tolgahan Sahin
28
Lassina Traore
29
Valentin Sulzbacher
43
Edwin Aguilar
11
Jakob Knollmuller
9
Timon Burmeister
27
Denis Dizdarevic
3
Kursat Guclu
22
Burak Alili
20
Ermin Mahmic
7
Luca Butkovic
23
Mehdi Hetemaj
4
Sebastian Feyrer
18
Florian Freissegger
37
Adnan Kanuric

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
31’ | Tim Paumgartner Marc Striednig | 46’ | Burak Alili Johannes Schriebl |
39’ | Marco Brandt Aboubacar Camara | 46’ | Denis Dizdarevic Mouhamed Dosso |
80’ | Alexander Murillo Gaoussou Diakite | 57’ | Timon Burmeister Dylann Kam |
76’ | Jakob Knollmueller Kylian Silvestre | ||
85’ | Luca Butkovic Lorenz Maurer |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Leonhard Gabbichler | ||
Rocco Zikovic | Dylann Kam | ||
Marc Striednig | Kylian Silvestre | ||
Valentin Zabransky | Johannes Schriebl | ||
Jakob Brandtner | Mouhamed Dosso | ||
Gaoussou Diakite | Andreas Radics | ||
Aboubacar Camara | Lorenz Maurer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại