Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tim Paumgartner 25 | |
![]() Jannik Schuster 33 | |
![]() Florian Prohart (Thay: Luca Hassler) 46 | |
![]() Rocco Zikovic (Thay: Tim Paumgartner) 46 | |
![]() Oliver Lukic (Kiến tạo: Alexander Murillo) 70 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Alexander Murillo) 74 | |
![]() Rocco Zikovic 77 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Michael Lang) 77 | |
![]() Florian Prohart 79 | |
![]() Alexander Murillo 80 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Gaoussou Diakite) 82 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Jakob Brandtner) 82 | |
![]() Julius Bochmann (Thay: Bleron Krasniqi) 85 | |
![]() Johannes Moser (Thay: Oliver Lukic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Kapfenberger SV


Diễn biến FC Liefering vs Kapfenberger SV
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Johannes Moser.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.
Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Camara.

Thẻ vàng cho Alexander Murillo.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.
Michael Lang rời sân và được thay thế bởi Levan Eloshvili.

Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.
Alexander Murillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Alexander Murillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Lukic đã ghi bàn!
Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Rocco Zikovic.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Florian Prohart.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jannik Schuster.

Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Kapfenberger SV
FC Liefering (4-2-3-1): Benjamin Ozegovic (1), Julian Hussauf (47), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Tim Paumgartner (8), Tolgahan Sahin (11), Oliver Lukic (21), Marc Striednig (36), Gaoussou Diakite (20), Alexander Murillo (15)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Moritz Romling (3), Julian Turi (19), Michael Lang (24), Florian Haxha (32), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Thomas Maier (71), Alexander Hofleitner (9), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23)


Thay người | |||
46’ | Tim Paumgartner Rocco Zikovic | 46’ | Luca Hassler Florian Prohart |
82’ | Gaoussou Diakite Aboubacar Camara | 77’ | Michael Lang Levan Eloshvili |
82’ | Jakob Brandtner Lassina Traore | 85’ | Bleron Krasniqi Julius Bochmann |
90’ | Oliver Lukic Johannes Moser |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Oelz | David Puntigam | ||
Quirin Florian Rackl | Julius Bochmann | ||
Rocco Zikovic | Florian Prohart | ||
Aboubacar Camara | Levan Eloshvili | ||
Lassina Traore | Adrian Marinovic | ||
Said Nisic | Maximilian Kerschner | ||
Johannes Moser | Marco Pranjkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại