Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs FCI Levadia hôm nay 09-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 09/3

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

0 : 6

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-2
T7, 19:30 09/03/2024
Vòng 2 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joao Pedro
2
Mihkel Ainsalu
17
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Ioan Yakovlev)
46
Siim Aer (Thay: Karl Rudolf Oigus)
46
Ahmad Abdullahi Gero (Thay: Richie Musaba)
46
Andero Kivi (Thay: Oliver Rass)
46
Ahmad Gero
49
Felipe Felicio
57
Frank Liivak (Thay: Edgar Tur)
61
Nikita Vassiljev (Thay: Mihkel Ainsalu)
61
Mark Oliver Roosnupp
67
Joonas Vahermagi (Thay: Joonas Soomre)
70
Alexandre (Thay: Til Mavretic)
70
Kristofer Robin Grun (Thay: Artjom Jermatsenko)
70
Joosep Kobin (Thay: Gleb Pevtsov)
70
Frank Liivak
74

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs FCI Levadia

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
07/08 - 2021
17/04 - 2022
28/06 - 2022
21/08 - 2022
18/09 - 2022
02/04 - 2023
06/06 - 2023
20/08 - 2023
23/09 - 2023
09/03 - 2024
01/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
08/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X