![]() Kristo Poldsaar 20 | |
![]() Romet Silov 29 | |
![]() (og) Carl Robert Magimets 39 | |
![]() Andre Paju 48 | |
![]() Robin Mathias Muur 61 | |
![]() Romet Silov 74 | |
![]() Adrian Ifeanyichukwu Okoro 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Thành tích gần đây FC Elva
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tammeka U21
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 14 | 1 | 2 | 43 | 43 | B T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 25 | 36 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 11 | 35 | H T T B T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 13 | 34 | H T B B T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T T T T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 21 | B B H B H |
7 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | -23 | 19 | B T T T B | |
9 | 18 | 1 | 6 | 11 | -24 | 9 | B B H B B | |
10 | 18 | 2 | 0 | 16 | -52 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại