Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien hôm nay 06-03-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 06/3

Kết thúc

FC Admira Wacker Modling

FC Admira Wacker Modling

1 : 2

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 06/03/2022
Vòng 22 - VĐQG Áo
BSFZ Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wilhelm Vorsager (Kiến tạo: Jan Vodhanel)
7
Lucas Galvao
34
Lukas Muehl
55
Ilay Elmkies (Thay: Thomas Ebner)
61
Marco Djuricin (Thay: Noah Ohio)
61
Muharem Huskovic (Thay: Vesel Demaku)
61
Alexander Gruenwald
64
Joseph Gande (Thay: Stefano Surdanovic)
69
Romeo Vucic (Thay: Alexander Gruenwald)
74
Vladimir Nikolov (Thay: Marlon Mustapha)
78
Matthias Ostrzolek (Thay: Sebastian Bauer)
78
Jan Vodhanel
79
Romeo Vucic (Kiến tạo: Muharem Huskovic)
82
Markus Suttner
88

Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien

số liệu thống kê
FC Admira Wacker Modling
FC Admira Wacker Modling
Austria Wien
Austria Wien
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien

FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Philipp Schmiedl (3), Sebastian Bauer (4), Leonardo Lukacevic (37), Wilhelm Vorsager (19), Lukas Malicsek (12), Stefano Surdanovic (86), Thomas Ebner (25), Jan Vodhanel (18), Marlon Mustapha (9)

Austria Wien (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marvin Santos (66), Lukas Muehl (20), Lucas Galvao (33), Markus Suttner (29), Vesel Demaku (8), Matthias Braunoeder (23), Can Keles (16), Alexander Gruenwald (10), Manfred Fischer (30), Noah Ohio (18)

FC Admira Wacker Modling
FC Admira Wacker Modling
4-2-3-1
1
Andreas Leitner
15
Stephan Zwierschitz
3
Philipp Schmiedl
4
Sebastian Bauer
37
Leonardo Lukacevic
19
Wilhelm Vorsager
12
Lukas Malicsek
86
Stefano Surdanovic
25
Thomas Ebner
18
Jan Vodhanel
9
Marlon Mustapha
18
Noah Ohio
30
Manfred Fischer
10
Alexander Gruenwald
16
Can Keles
23
Matthias Braunoeder
8
Vesel Demaku
29
Markus Suttner
33
Lucas Galvao
20
Lukas Muehl
66
Marvin Santos
1
Patrick Pentz
Austria Wien
Austria Wien
4-2-3-1
Thay người
61’
Thomas Ebner
Ilay Elmkies
61’
Vesel Demaku
Muharem Huskovic
69’
Stefano Surdanovic
Joseph Gande
61’
Noah Ohio
Marco Djuricin
78’
Marlon Mustapha
Vladimir Nikolov
74’
Alexander Gruenwald
Romeo Vucic
78’
Sebastian Bauer
Matthias Ostrzolek
Cầu thủ dự bị
Dominik Starkl
Leonardo Ivkic
Vladimir Nikolov
Christian Schoissengeyr
Joseph Gande
Muharem Huskovic
Ilay Elmkies
Romeo Vucic
Samuel Major
Marco Djuricin
Matthias Ostrzolek
Dario Kreiker
Osman Hadzikic
Ammar Helac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
Giao hữu

Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X