Alan (Moreirense) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Maracas (Kiến tạo: Alan) 7 | |
![]() Sidnei Tavares 22 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Marco Matias) 57 | |
![]() Tomane (Thay: Filipe Soares) 58 | |
![]() Sidnei Tavares 64 | |
![]() Alex Bermejo (Kiến tạo: Rivaldo) 66 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Alan) 67 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Jeremy Antonisse) 73 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Madson) 74 | |
![]() Elves (Thay: Dario Poveda) 74 | |
![]() Luis Asue (Kiến tạo: Lawrence Ofori) 79 | |
![]() Guilherme Liberato (Thay: Ruben Ramos) 83 | |
![]() Carlos Ponck (Thay: Luis Asue) 83 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Angelo Neto) 88 | |
![]() Geovanny (Thay: Marco Moreno) 88 | |
![]() Kewin 90+6' | |
![]() Alan 90+7' |
Thống kê trận đấu Farense vs Moreirense


Diễn biến Farense vs Moreirense


Kewin của Moreirense đã bị Miguel Bertolo Nogueira phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Farense được hưởng một quả phạt góc.
Jhon Velasquez (Farense) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị hậu vệ Moreirense phá ra.
Farense có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Faro, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Farense ở phần sân nhà.
Farense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà.
Geovanny Miguel Bastos Almeida (Farense) dứt điểm tại Estadio de Sao Luis nhưng cú đánh đầu của anh bị cản phá.
Moreirense cần cẩn trọng. Farense có một quả ném biên tấn công.
Tại Faro, Moreirense đẩy lên nhanh chóng nhưng bị thổi phạt việt vị.
Farense quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Liệu Farense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Moreirense?
Farense được hưởng một quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Jhon Velasquez vào sân thay cho Angelo Neto của Farense.
Farense thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Geovanny Miguel Bastos Almeida thay thế Marco Moreno.
Ném biên cho Farense ở phần sân nhà.
Farense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Moreirense đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Moreirense thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Farense.
Đội hình xuất phát Farense vs Moreirense
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Rivaldo (70), Marco Moreno (3), Lucas Africo (44), Talys Oliveira (12), Angelo Neto (6), Claudio Falcao (29), Mohamed Belloumi (62), Filipe Soares (21), Marco Matias (77), Darío Poveda (14)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Madson (31), Alan (11), Jeremy Antonisse (10), Luis Asue (9)


Thay người | |||
57’ | Marco Matias Alex Bermejo Escribano | 67’ | Alan Lawrence Ofori |
58’ | Filipe Soares Tomane | 73’ | Jeremy Antonisse Pedro Santos |
74’ | Dario Poveda Elves | 74’ | Madson Gabrielzinho |
88’ | Angelo Neto Jhon Velasquez | 83’ | Luis Asue Ponck |
88’ | Marco Moreno Geovanny | 83’ | Ruben Ramos Guilherme Liberato |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Carvalho | Caio Secco | ||
Alex Bermejo Escribano | Ponck | ||
Raul Silva | Dinis Pinto | ||
Elves | Benny | ||
Artur Jorge | Pedro Santos | ||
Jhon Velasquez | Guilherme Schettine | ||
Geovanny | Gabrielzinho | ||
Tomane | Lawrence Ofori | ||
Joao Talocha | Guilherme Liberato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại