Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Mario Gonzalez (Kiến tạo: Sorriso) 14 | |
![]() Felix Correia (Kiến tạo: Kanya Fujimoto) 49 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Caue Vinicius) 69 | |
![]() Rochinha (Thay: Mario Gonzalez) 70 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Mirko Topic) 70 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Caue Vinicius) 71 | |
![]() Rafa Soares 72 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Jordi Mboula) 80 | |
![]() Otso Liimatta (Thay: Sorriso) 84 | |
![]() Santi Garcia (Thay: Felix Correia) 90 | |
![]() Diego Collado (Thay: Kanya Fujimoto) 90 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Gustavo Sa) 90 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Gil Vicente


Diễn biến Famalicao vs Gil Vicente
Ném biên cho Famalicao.
Ném biên cho Vicente Barcelos ở phần sân của Famalicao.
Liệu Famalicao có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Vicente Barcelos không?
Famalicao được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Vicente Barcelos thực hiện quả ném biên trong phần sân của Famalicao.
Vicente Barcelos có một quả ném biên nguy hiểm.
Vicente Barcelos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Famalicao.
Armando Evangelista (Famalicao) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Yassir Zabiri thay thế Gustavo Sa.
Phát bóng lên cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.
Jonathan Buatu của Vicente Barcelos tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Vicente Barcelos thực hiện sự thay đổi thứ tư với Santiago Garcia Gonzalez thay thế Felix Correia.
Đội khách đã thay Kanya Fujimoto bằng Diego Collado. Đây là sự thay đổi thứ ba của Bruno Pinheiro hôm nay.
Vicente Barcelos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Famalicao.
Helder Miguel Azevedo Malheiro trao cho Vicente Barcelos một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Famalicao ở phần sân của Vicente Barcelos.
Đá phạt cho Famalicao.
Famalicao được hưởng quả phạt góc do Helder Miguel Azevedo Malheiro trao.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Vila Nova de Famalicao, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Gil Vicente
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Mario Gonzalez (9)
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Ruben Fernandes (26), Jonathan Buatu (39), Sandro Cruz (57), Kanya Fujimoto (10), Roman Mory Diaman Gbane (24), Jesús Castillo (6), Jordi Mboula (77), Caue Vinicius (20), Felix Correia (71)


Thay người | |||
70’ | Mario Gonzalez Rochinha | 69’ | Caue Vinicius Jorge Aguirre |
70’ | Mirko Topic Mathias De Amorim | 80’ | Jordi Mboula Tidjany Chabrol |
84’ | Sorriso Otso Liimatta | 90’ | Kanya Fujimoto Diego Collado |
90’ | Gustavo Sa Yassir Zabiri | 90’ | Felix Correia Santi García |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Carevic | Brian Araujo | ||
Tom Van de Looi | Diego Collado | ||
Rochinha | João Teixeira | ||
Mathias De Amorim | Santi García | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Josue Sa | ||
Otso Liimatta | Jonathan Mutombo | ||
Yassir Zabiri | Tidjany Chabrol | ||
Ibrahima Ba | Jorge Aguirre | ||
Diogo Costa | Kazu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Gil Vicente
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại