Ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.
![]() Angelo Neto 7 | |
![]() Gil Dias 14 | |
![]() Marco Matias (Kiến tạo: Elves) 30 | |
![]() Lucas Africo 34 | |
![]() Miguel Menino 47 | |
![]() Elves 52 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Thay: Calegari) 52 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Rochinha) 53 | |
![]() Dario Poveda 64 | |
![]() Sorriso (Thay: Gil Dias) 66 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Zaydou Youssouf) 66 | |
![]() Tomane (Thay: Dario Poveda) 71 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Marco Matias) 71 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Elves) 77 | |
![]() (Pen) Oscar Aranda 80 | |
![]() Pastor 82 | |
![]() Oscar Aranda 83 | |
![]() Miguel Menino 85 | |
![]() Gustavo Sa 88 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Miguel Menino) 88 | |
![]() Artur Jorge (Thay: Angelo Neto) 88 | |
![]() Gustavo Sa 90 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Miguel Menino) 90 | |
![]() Artur Jorge (Thay: Angelo Neto) 90 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Farense


Diễn biến Famalicao vs Farense
Ném biên cho Famalicao.
Phát bóng lên cho Farense tại Estadio Municipal de Famalicao.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Famalicao ném biên, gần khu vực của Farense.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Vila Nova de Famalicao.
Ném biên cho Famalicao ở phần sân nhà.
Farense được hưởng phát bóng lên.
Đội khách thay Miguel Menino bằng Filipe Soares.

Gustavo Sa của Famalicao bị Miguel Bertolo Nogueira phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Farense thực hiện sự thay đổi thứ tư với Artur Jorge vào thay Angelo Neto.
Farense được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho đội nhà một quả ném biên.

Miguel Menino bị phạt thẻ cho đội khách.
Ném biên cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.

Oscar Aranda (Famalicao) nhận thẻ vàng.

David Samuel Custodio Lima (Farense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Farense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Famalicao không?

V À A A O O O! Oscar Aranda ghi bàn từ chấm phạt đền cho Famalicao. Họ hiện đang bị dẫn 1-2.
Phát bóng lên cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.
Bóng đi ra ngoài sân, Farense được hưởng phát bóng lên.
Ném biên cho Famalicao ở phần sân của Farense.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Farense
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Calegari (2), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Rafa Soares (5), Mirko Topic (8), Zaydou Youssouf (28), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Pastor (28), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Derick Poloni (31), Elves (7), Darío Poveda (14), Marco Matias (77)


Thay người | |||
52’ | Calegari Rodrigo Pinheiro Ferreira | 71’ | Dario Poveda Tomane |
53’ | Rochinha Mario Gonzalez | 71’ | Marco Matias Alex Bermejo Escribano |
66’ | Gil Dias Sorriso | 77’ | Elves Mehdi Merghem |
66’ | Zaydou Youssouf Mathias De Amorim | 88’ | Angelo Neto Artur Jorge |
88’ | Miguel Menino Filipe Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cabral | Lucas Canizares | ||
Tom Van de Looi | Artur Jorge | ||
Sorriso | Tomane | ||
Mario Gonzalez | Alex Bermejo Escribano | ||
Mathias De Amorim | Filipe Soares | ||
Justin De Haas | Raul Silva | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Rivaldo | ||
Otso Liimatta | Jaime Pinto | ||
Afonso Rodrigues | Mehdi Merghem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại