Đá phạt ở vị trí tốt cho Famalicao!
![]() Gustavo Sa (Kiến tạo: Francisco Moura) 6 | |
![]() Pedro Gomes 16 | |
![]() Filipe Ferreira 32 | |
![]() Ilija Vukotic 41 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 46 | |
![]() Enea Mihaj 58 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Oscar Aranda) 64 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Gustavo Sa) 64 | |
![]() Gil Dias (Thay: Rochinha) 65 | |
![]() Joao Barros (Thay: Filipe Ferreira) 73 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Ibrahima) 74 | |
![]() Marco Ribeiro (Thay: Ilija Vukotic) 84 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Miguel Reisinho) 87 | |
![]() Riccieli (Thay: Zaydou Youssouf) 90 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Boavista


Diễn biến Famalicao vs Boavista
Đá phạt cho Famalicao.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.
Riccieli vào sân thay cho Zaydou Youssouf của Famalicao.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Famalicao.
Ném biên cho Famalicao.
David Rafael Oliveira da Silva thổi phạt việt vị Tiago Machado của Boavista Porto.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Boavista Porto được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Famalicao.
Boavista Porto được hưởng phạt góc.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả đá phạt.
Đội khách đã thay Reisinho bằng Tiago Machado. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Cristiano Bacci.
Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Famalicao được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Famalicao ở phần sân của Boavista Porto.
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Marco Ribeiro thay thế Ilija Vukotic.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Famalicao.
Boavista Porto được hưởng phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao.
Tại Vila Nova de Famalicao, Boavista Porto tiến lên qua Joao Barros. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Boavista
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Francisco Moura (74), Mirko Topic (8), Zaydou Youssouf (28), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
Boavista (4-1-4-1): Joao Goncalves (99), Pedro Gomes (15), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Ibrahima (2), Joel Silva (16), Reisinho (10), Ilija Vukotic (18), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
64’ | Oscar Aranda Mario Gonzalez | 46’ | Pedro Gomes Goncalo Miguel |
64’ | Gustavo Sa Tom Van de Looi | 73’ | Filipe Ferreira Joao Barros |
65’ | Rochinha Gil Dias | 74’ | Ibrahima Sebastian Perez |
90’ | Zaydou Youssouf Riccieli | 84’ | Ilija Vukotic Marco Ribeiro |
87’ | Miguel Reisinho Tiago Machado |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Gonzalez | Tome Sousa | ||
Gabriel Cabral | Tiago Machado | ||
Tom Van de Looi | Sebastian Perez | ||
Mathias De Amorim | Goncalo Miguel | ||
Riccieli | Joao Barros | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Alexandre Marques | ||
Otso Liimatta | Marco Ribeiro | ||
Gil Dias | Augusto Dabo | ||
Samuel Lobato | Fabio Sambu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại